Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 515.037 499.728 822.522 743.116 714.610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.941 3.383 1.690 1.039 4.217
1. Tiền 3.941 3.383 1.690 1.039 4.217
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98.434 58.535 46.004 119.789 73.449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95.629 55.561 36.273 118.704 70.568
2. Trả trước cho người bán 386 199 199 199 279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.419 2.776 9.532 886 2.603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 295.175 316.409 631.558 507.777 519.325
1. Hàng tồn kho 295.175 316.409 631.558 507.777 519.325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 117.487 121.401 143.269 114.511 117.618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102.764 109.407 115.259 104.026 103.267
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.060 18.185 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.723 10.934 9.825 10.486 14.350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 657.251 622.838 572.809 546.885 518.782
I. Các khoản phải thu dài hạn 63.734 64.205 64.683 65.161 69.449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 69.449
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 63.734 64.205 64.683 65.161 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 501.306 473.532 445.779 421.622 394.158
1. Tài sản cố định hữu hình 501.266 473.512 445.779 421.622 394.158
- Nguyên giá 3.185.748 3.149.517 3.108.802 3.033.029 2.931.591
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.684.482 -2.676.005 -2.663.023 -2.611.407 -2.537.434
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 40 20 0 0 0
- Nguyên giá 1.715 1.715 1.715 1.715 1.715
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.675 -1.695 -1.715 -1.715 -1.715
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.317 4.317 4.347 4.757 4.757
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.317 4.317 4.347 4.757 4.757
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 87.894 80.783 57.999 55.344 50.418
1. Chi phí trả trước dài hạn 47.679 40.568 17.784 15.129 10.203
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 40.215 40.215 40.215 40.215 40.215
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.172.289 1.122.566 1.395.331 1.290.001 1.233.392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 837.872 788.550 1.060.882 904.030 838.723
I. Nợ ngắn hạn 695.578 664.068 951.090 806.630 756.032
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 325.275 212.387 348.524 341.314 381.645
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 296.244 325.884 512.984 348.960 235.247
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1.768 780 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46.960 22.643 14.064 60.586 35.465
6. Phải trả người lao động 0 11.651 0 30.693 33.987
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 48.314 1.625 1.417 17.581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.451 11.895 12.339 11.210 11.793
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 18.019 47.600 0 33.228
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.648 13.274 12.186 11.672 7.086
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 142.294 124.483 109.793 97.400 82.691
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 138.512 121.007 106.623 94.537 80.136
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 3.169 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.783 3.476 0 2.862 2.556
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 334.416 334.015 334.449 385.971 394.669
I. Vốn chủ sở hữu 334.416 334.015 334.449 385.971 394.669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324.961 324.961 324.961 324.961 324.961
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.040 2.040 2.040 2.040 2.040
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.415 7.014 7.447 58.969 67.667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.951 4.951 4.951 4.951 65.156
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.464 2.063 2.496 54.018 2.512
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.172.289 1.122.566 1.395.331 1.290.001 1.233.392