TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
515.037
|
499.728
|
822.522
|
743.116
|
714.610
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.941
|
3.383
|
1.690
|
1.039
|
4.217
|
1. Tiền
|
3.941
|
3.383
|
1.690
|
1.039
|
4.217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.434
|
58.535
|
46.004
|
119.789
|
73.449
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
95.629
|
55.561
|
36.273
|
118.704
|
70.568
|
2. Trả trước cho người bán
|
386
|
199
|
199
|
199
|
279
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.419
|
2.776
|
9.532
|
886
|
2.603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
295.175
|
316.409
|
631.558
|
507.777
|
519.325
|
1. Hàng tồn kho
|
295.175
|
316.409
|
631.558
|
507.777
|
519.325
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
117.487
|
121.401
|
143.269
|
114.511
|
117.618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102.764
|
109.407
|
115.259
|
104.026
|
103.267
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.060
|
18.185
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.723
|
10.934
|
9.825
|
10.486
|
14.350
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
657.251
|
622.838
|
572.809
|
546.885
|
518.782
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63.734
|
64.205
|
64.683
|
65.161
|
69.449
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
69.449
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
63.734
|
64.205
|
64.683
|
65.161
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
501.306
|
473.532
|
445.779
|
421.622
|
394.158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
501.266
|
473.512
|
445.779
|
421.622
|
394.158
|
- Nguyên giá
|
3.185.748
|
3.149.517
|
3.108.802
|
3.033.029
|
2.931.591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.684.482
|
-2.676.005
|
-2.663.023
|
-2.611.407
|
-2.537.434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
40
|
20
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.715
|
1.715
|
1.715
|
1.715
|
1.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.675
|
-1.695
|
-1.715
|
-1.715
|
-1.715
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.317
|
4.317
|
4.347
|
4.757
|
4.757
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.317
|
4.317
|
4.347
|
4.757
|
4.757
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
87.894
|
80.783
|
57.999
|
55.344
|
50.418
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.679
|
40.568
|
17.784
|
15.129
|
10.203
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
40.215
|
40.215
|
40.215
|
40.215
|
40.215
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.172.289
|
1.122.566
|
1.395.331
|
1.290.001
|
1.233.392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
837.872
|
788.550
|
1.060.882
|
904.030
|
838.723
|
I. Nợ ngắn hạn
|
695.578
|
664.068
|
951.090
|
806.630
|
756.032
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
325.275
|
212.387
|
348.524
|
341.314
|
381.645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
296.244
|
325.884
|
512.984
|
348.960
|
235.247
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1.768
|
780
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46.960
|
22.643
|
14.064
|
60.586
|
35.465
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
11.651
|
0
|
30.693
|
33.987
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
48.314
|
1.625
|
1.417
|
17.581
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.451
|
11.895
|
12.339
|
11.210
|
11.793
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
18.019
|
47.600
|
0
|
33.228
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.648
|
13.274
|
12.186
|
11.672
|
7.086
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
142.294
|
124.483
|
109.793
|
97.400
|
82.691
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
138.512
|
121.007
|
106.623
|
94.537
|
80.136
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
3.169
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.783
|
3.476
|
0
|
2.862
|
2.556
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
334.416
|
334.015
|
334.449
|
385.971
|
394.669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
334.416
|
334.015
|
334.449
|
385.971
|
394.669
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.961
|
324.961
|
324.961
|
324.961
|
324.961
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.415
|
7.014
|
7.447
|
58.969
|
67.667
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.951
|
4.951
|
4.951
|
4.951
|
65.156
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.464
|
2.063
|
2.496
|
54.018
|
2.512
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.172.289
|
1.122.566
|
1.395.331
|
1.290.001
|
1.233.392
|