Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 46.507 165.158 16.316 14.861 19.669
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -34.173 -121.176 -11.346 -13.878 -15.053
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.152 -24.844 -5.637 -2.549 -2.646
4. Tiền chi trả lãi vay -80 -247
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -497 -2.097 -9.183 -24 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 129 2.415 283 79 548
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.052 -4.038 -1.050 -646 -837
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.683 15.170 -10.618 -2.156 1.681
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -677 -10.179 -5.488 -6.602 -7.805
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 56.234
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 -168.600 -4.000 -54.500 -4.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 33.400 165.600 2.000 58.200 4.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 955 3.674 72 2.414 189
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31.678 46.728 -7.416 -487 -8.116
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.873 21.132
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.199 -25.985
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -8.600 -10.320 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.326 -13.452 -10.320 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33.035 48.446 -18.034 -12.964 -6.436
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.074 7.851 53.759 35.724 22.802
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2.539 41 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.108 53.759 35.724 22.802 16.366