Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.587 16.196 19.189 14.474 973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.587 16.196 19.189 14.474 973
4. Giá vốn hàng bán 17.438 18.254 17.348 15.571 1.253
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.851 -2.059 1.841 -1.097 -280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.412 1.468 1.597 1.432 2.297
7. Chi phí tài chính 21 12 0 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 100 340 217 324
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.336 1.420 2.080 2.475 1.446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.896 -2.363 1.140 -2.466 570
12. Thu nhập khác 189 0 0 55.774 1
13. Chi phí khác 45 135 117 0 308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 144 -135 -117 55.774 -308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.752 -2.498 1.023 53.309 263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24 0 9.533 53
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 498
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24 0 10.031 53
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.752 -2.522 1.023 43.277 210
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.752 -2.522 1.023 43.277 210