1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.587
|
16.196
|
19.189
|
14.474
|
973
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.587
|
16.196
|
19.189
|
14.474
|
973
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.438
|
18.254
|
17.348
|
15.571
|
1.253
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.851
|
-2.059
|
1.841
|
-1.097
|
-280
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.412
|
1.468
|
1.597
|
1.432
|
2.297
|
7. Chi phí tài chính
|
21
|
12
|
0
|
3
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
100
|
340
|
217
|
324
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.336
|
1.420
|
2.080
|
2.475
|
1.446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.896
|
-2.363
|
1.140
|
-2.466
|
570
|
12. Thu nhập khác
|
189
|
0
|
0
|
55.774
|
1
|
13. Chi phí khác
|
45
|
135
|
117
|
0
|
308
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
144
|
-135
|
-117
|
55.774
|
-308
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.752
|
-2.498
|
1.023
|
53.309
|
263
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
24
|
0
|
9.533
|
53
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
498
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
24
|
0
|
10.031
|
53
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.752
|
-2.522
|
1.023
|
43.277
|
210
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.752
|
-2.522
|
1.023
|
43.277
|
210
|