TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
312.797
|
236.030
|
237.011
|
249.114
|
213.386
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.673
|
27.687
|
27.650
|
51.198
|
23.361
|
1. Tiền
|
15.070
|
19.560
|
27.004
|
50.477
|
22.611
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
603
|
8.127
|
645
|
722
|
750
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
345
|
360
|
360
|
306
|
306
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.006
|
1.006
|
1.006
|
1.006
|
1.006
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-700
|
-700
|
-700
|
-700
|
-700
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39
|
53
|
53
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
241.524
|
170.689
|
160.309
|
159.734
|
141.924
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
150.928
|
106.629
|
108.598
|
102.858
|
99.851
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.663
|
22.395
|
10.136
|
11.701
|
6.856
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
78.990
|
41.665
|
41.575
|
45.232
|
35.298
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57
|
0
|
0
|
-57
|
-81
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.330
|
22.902
|
37.929
|
33.670
|
34.253
|
1. Hàng tồn kho
|
45.330
|
22.902
|
37.929
|
33.670
|
34.253
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.925
|
14.393
|
10.765
|
4.205
|
13.542
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.509
|
1.977
|
2.297
|
1.882
|
2.019
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.272
|
11.960
|
7.712
|
1.434
|
11.490
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
144
|
456
|
756
|
889
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.649
|
163.054
|
183.692
|
181.108
|
181.423
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
105.056
|
120.319
|
119.679
|
113.859
|
171.811
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.504
|
46.840
|
47.300
|
42.581
|
101.634
|
- Nguyên giá
|
65.160
|
85.421
|
90.207
|
91.037
|
160.389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.656
|
-38.581
|
-42.907
|
-48.456
|
-58.755
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74.552
|
73.479
|
72.379
|
71.278
|
70.177
|
- Nguyên giá
|
79.042
|
79.042
|
79.042
|
79.042
|
79.042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.490
|
-5.562
|
-6.663
|
-7.764
|
-8.864
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.785
|
31.984
|
55.677
|
58.938
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.785
|
31.984
|
55.677
|
58.938
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.808
|
10.751
|
8.336
|
8.311
|
9.612
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.808
|
10.751
|
8.336
|
8.311
|
9.612
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
434.445
|
399.084
|
420.703
|
430.222
|
394.809
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266.803
|
224.314
|
230.633
|
217.237
|
160.917
|
I. Nợ ngắn hạn
|
266.803
|
202.491
|
199.430
|
198.978
|
156.388
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.940
|
16.745
|
11.337
|
15.058
|
811
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
186.216
|
119.349
|
143.424
|
140.808
|
121.969
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53.144
|
39.727
|
21.729
|
22.720
|
16.400
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.977
|
2.244
|
1.075
|
4.266
|
2.284
|
6. Phải trả người lao động
|
2.110
|
2.322
|
3.068
|
2.769
|
3.084
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
97
|
292
|
91
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.414
|
17.102
|
15.101
|
10.072
|
8.942
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.002
|
4.904
|
3.404
|
3.194
|
2.897
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
21.824
|
31.204
|
18.258
|
4.529
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
21.824
|
31.204
|
18.258
|
4.529
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.643
|
174.770
|
190.070
|
212.985
|
233.893
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.643
|
174.770
|
190.070
|
212.985
|
233.893
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.465
|
39.568
|
39.568
|
45.484
|
54.556
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-121
|
-121
|
-121
|
-121
|
-121
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.786
|
13.786
|
13.786
|
13.786
|
13.786
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123.513
|
121.537
|
136.837
|
153.836
|
165.671
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
95.844
|
105.307
|
121.537
|
130.920
|
137.959
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.669
|
16.230
|
15.300
|
22.916
|
27.712
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
434.445
|
399.084
|
420.703
|
430.222
|
394.809
|