TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
15.537.950
|
16.134.106
|
13.913.670
|
14.504.849
|
12.915.997
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
139.256.635
|
56.430.924
|
29.312.980
|
58.104.503
|
37.836.619
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
334.747.844
|
286.406.768
|
320.952.135
|
335.616.377
|
273.301.211
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
324.773.255
|
266.930.956
|
298.187.035
|
311.149.645
|
254.973.480
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
15.695.589
|
20.475.812
|
23.765.100
|
30.175.707
|
23.275.791
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-5.721.000
|
-1.000.000
|
-1.000.000
|
-5.708.975
|
-4.948.060
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.595.430
|
1.375.964
|
1.735.874
|
2.495.408
|
2.936.121
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.618.113
|
1.394.711
|
1.754.272
|
2.511.395
|
2.956.813
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-22.683
|
-18.747
|
-18.398
|
-15.987
|
-20.692
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
224.625
|
217.428
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1.142.187.065.000.000.000
|
1.139.981.404.000.000.000
|
115.095.846.000.000.000
|
1.241.675.333.000.000.000
|
123.558.724.000.000.000
|
1. Cho vay khách hàng
|
1.174.080.964.000.000.000
|
1.177.728.457.000.000.000
|
118.983.055.000.000.000
|
1.270.359.018.000.000.000
|
1.266.477.925.000.000.000
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-31.893.899
|
-37.747.053
|
-38.872.090
|
-28.683.685
|
-30.890.685
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
174.526.186
|
156.871.470
|
178.723.851
|
145.780.067
|
174.371.785
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
77.663.390
|
65.672.102
|
102.650.493
|
67.882.480
|
91.847.588
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
96.941.064
|
91.277.142
|
76.486.963
|
78.009.747
|
82.689.041
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-78.268
|
-77.774
|
-413.605
|
-112.160
|
-164.844
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
2.221.085
|
2.248.021
|
2.205.920
|
2.224.945
|
2.256.391
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
797.275
|
822.679
|
784.690
|
826.152
|
856.112
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
12.664
|
14.196
|
10.084
|
12.073
|
13.559
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.529.145
|
1.529.145
|
1.529.145
|
1.529.145
|
1.529.145
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-117.999
|
-117.999
|
-117.999
|
-142.425
|
-142.425
|
X. Tài sản cố định
|
7.732.058
|
7.598.470
|
7.441.794
|
7.708.181
|
7.588.707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.015.683
|
4.918.188
|
4.812.476
|
5.115.612
|
5.046.502
|
- Nguyên giá
|
14.021.442
|
14.154.402
|
14.244.588
|
14.714.588
|
14.846.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.005.759
|
-9.236.214
|
-9.432.112
|
-9.598.976
|
-9.800.413
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.716.375
|
2.680.282
|
2.629.318
|
2.592.569
|
2.542.205
|
- Nguyên giá
|
4.791.697
|
4.864.567
|
4.881.586
|
4.906.881
|
4.907.455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.075.322
|
-2.184.285
|
-2.252.268
|
-2.314.312
|
-2.365.250
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
28.402.412
|
37.008.578
|
26.060.888
|
31.113.676
|
26.919.513
|
1. Các khoản phải thu
|
15.382.146
|
24.959.159
|
13.759.078
|
12.586.717
|
14.118.764
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
10.053.102
|
8.954.322
|
8.999.624
|
9.200.023
|
9.755.449
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
953.984
|
953.110
|
952.084
|
848.269
|
849.600
|
4. Tài sản có khác
|
2.025.613
|
2.154.222
|
2.362.550
|
8.494.130
|
2.211.150
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-12.433
|
-12.235
|
-12.448
|
-15.463
|
-15.450
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184.643.129.000.000.000
|
1.704.273.133.000.000.000
|
1.731.305.572.000.000.000
|
1.839.223.339.000.000.000
|
1.773.713.584.000.000.000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
62.167.768
|
2.270.345
|
2.517.462
|
1.670.837
|
4.140.563
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
255.334.468
|
160.661.447
|
160.234.123
|
213.841.980
|
171.488.381
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
237.183.063
|
155.314.392
|
155.074.365
|
193.966.218
|
163.347.269
|
2. Vay các TCTD khác
|
18.151.405
|
5.347.055
|
5.159.758
|
19.875.762
|
8.141.112
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1.281.487.916.000.000.000
|
1.326.853.836.000.000.000
|
134.900.701.000.000.000
|
1.395.694.611.000.000.000
|
1.347.325.611.000.000.000
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
899.053
|
117.752
|
91.370
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2.186
|
1.088
|
725
|
365
|
1
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
27.337.890
|
16.323.830
|
15.277.866
|
19.912.623
|
29.904.958
|
VII. Các khoản nợ khác
|
75.442.704
|
46.161.459
|
44.125.815
|
39.441.847
|
47.148.574
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
15.749.162
|
19.005.982
|
22.899.362
|
19.527.028
|
15.788.928
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
0
|
|
|
31.359.646
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
59.693.542
|
27.155.477
|
21.226.453
|
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
19.914.819
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
144.564.614
|
151.902.812
|
159.138.858
|
168.449.334
|
173.513.570
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
53.130.392
|
53.130.392
|
61.696.139
|
61.696.139
|
61.696.139
|
- Vốn điều lệ
|
47.325.166
|
47.325.166
|
55.890.913
|
55.890.913
|
55.890.913
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
4.995.389
|
4.995.389
|
4.995.389
|
4.995.389
|
4.995.389
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
809.837
|
809.837
|
809.837
|
809.837
|
809.837
|
2. Quỹ của TCTD
|
22.556.829
|
22.564.054
|
22.562.989
|
22.562.445
|
27.447.103
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-842.553
|
-886.284
|
-934.636
|
-983.237
|
-960.392
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
69.719.946
|
77.094.650
|
75.814.366
|
85.173.987
|
85.330.720
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
93.744
|
98.316
|
104.660
|
93.990
|
100.556
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184.643.129.000.000.000
|
1.704.273.133.000.000.000
|
1.731.305.572.000.000.000
|
1.839.223.339.000.000.000
|
1.773.713.584.000.000.000
|