TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.273
|
21.043
|
23.480
|
23.219
|
10.833
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
413
|
485
|
267
|
197
|
129
|
1. Tiền
|
380
|
307
|
180
|
82
|
12
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33
|
178
|
87
|
116
|
116
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-683
|
975
|
3.627
|
3.433
|
3.313
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.913
|
33.913
|
36.474
|
36.288
|
36.288
|
2. Trả trước cho người bán
|
342
|
342
|
384
|
442
|
442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.840
|
3.840
|
3.889
|
3.967
|
3.941
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38.778
|
-37.120
|
-37.120
|
-37.264
|
-37.358
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.833
|
18.833
|
18.833
|
18.833
|
6.633
|
1. Hàng tồn kho
|
19.377
|
19.377
|
19.377
|
19.377
|
19.261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-544
|
-544
|
-544
|
-544
|
-12.628
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
710
|
750
|
753
|
755
|
758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
694
|
701
|
704
|
706
|
709
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
49
|
49
|
49
|
49
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.550
|
8.087
|
8.076
|
8.064
|
8.053
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.458
|
1.447
|
1.435
|
1.424
|
1.412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
437
|
426
|
414
|
403
|
391
|
- Nguyên giá
|
4.910
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.473
|
-4.545
|
-4.557
|
-4.568
|
-4.580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
1.021
|
- Nguyên giá
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
1.076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.086
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
5.636
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
451
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27.823
|
29.130
|
31.556
|
31.283
|
18.886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.991
|
7.956
|
10.513
|
10.538
|
9.677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.773
|
7.738
|
10.295
|
10.320
|
9.459
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.239
|
2.303
|
4.839
|
4.839
|
4.882
|
4. Người mua trả tiền trước
|
985
|
2.285
|
2.285
|
2.285
|
2.285
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
671
|
299
|
299
|
294
|
297
|
6. Phải trả người lao động
|
41
|
16
|
36
|
73
|
54
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
962
|
962
|
962
|
962
|
68
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.096
|
1.094
|
1.096
|
1.089
|
1.094
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
779
|
779
|
779
|
779
|
779
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.832
|
21.175
|
21.043
|
20.745
|
9.209
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.832
|
21.175
|
21.043
|
20.745
|
9.209
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.236
|
125.236
|
125.236
|
125.236
|
125.236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
579
|
579
|
579
|
579
|
579
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-669
|
-669
|
-669
|
-669
|
-669
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.382
|
3.382
|
3.382
|
3.382
|
3.382
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-109.105
|
-108.762
|
-108.894
|
-109.192
|
-120.728
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-108.190
|
-108.190
|
-108.190
|
-108.190
|
-120.591
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-915
|
-572
|
-704
|
-1.002
|
-136
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27.823
|
29.130
|
31.556
|
31.283
|
18.886
|