Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 168.180 109.235
7. Chi phí tài chính 372.111 5
-Trong đó: Chi phí lãi vay 345.667 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 548 576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -204.479 108.654
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 223 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -223 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -204.703 108.654
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.037 -9.170
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.520 7.653
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.516 -1.516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -206.219 110.170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -206.219 110.170