Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 274 | 271.763 | 222 | 445.565 | 178.300 | 4.296.700 |
27/03/2024 | 327 | 471.892 | 413 | 663.487 | 358.600 | 8.784.600 |
26/03/2024 | 212 | 391.371 | 297 | 452.420 | 259.400 | 6.185.880 |
25/03/2024 | 342 | 586.863 | 302 | 657.557 | 442.200 | 10.476.890 |