I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.488
|
3.284
|
5.578
|
2.914
|
3.421
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.975
|
16.560
|
13.818
|
8.641
|
16.204
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.292
|
13.324
|
13.503
|
13.264
|
12.457
|
- Các khoản dự phòng
|
42
|
69
|
-397
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
0
|
-27
|
-4
|
-28
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28
|
-19
|
-518
|
-2.700
|
-3.225
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.667
|
3.187
|
1.257
|
-1.919
|
7.000
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.463
|
19.844
|
19.396
|
11.556
|
19.625
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.960
|
-25.567
|
-87.685
|
42.468
|
48.055
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.983
|
57.959
|
-56.659
|
-81.595
|
-21.116
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.501
|
53.389
|
130.207
|
-1.971
|
-46.602
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
897
|
-585
|
-1.093
|
-216
|
513
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.620
|
-1.764
|
-1.210
|
-1.777
|
-6.988
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-445
|
-933
|
-893
|
-854
|
-933
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
138
|
222
|
32
|
246
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-84
|
-6
|
-69
|
-149
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.228
|
102.408
|
2.279
|
-32.426
|
-7.348
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-246
|
-243
|
-757
|
-3.270
|
-1.403
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
130
|
200
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-23.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-1.770
|
-30.000
|
0
|
-84.692
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
19
|
518
|
33
|
93
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-218
|
-1.864
|
-30.038
|
-26.238
|
-86.002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
379.184
|
254.811
|
226.853
|
261.205
|
586.606
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-371.926
|
-323.070
|
-224.513
|
-205.585
|
-490.156
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2.130
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.258
|
-68.259
|
210
|
55.620
|
96.451
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.188
|
32.285
|
-27.550
|
-3.044
|
3.101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.035
|
8.844
|
41.130
|
13.577
|
10.542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
2
|
-3
|
9
|
29
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.844
|
41.131
|
13.577
|
10.542
|
13.672
|