I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.704
|
44.052
|
31.917
|
49.207
|
54.750
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.545
|
28.611
|
31.138
|
31.237
|
30.115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.164
|
26.534
|
29.059
|
32.207
|
32.360
|
- Các khoản dự phòng
|
947
|
1.106
|
1.558
|
-431
|
695
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-875
|
-1.262
|
-1.132
|
-1.953
|
-4.337
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.310
|
2.232
|
1.654
|
1.413
|
1.397
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65.249
|
72.663
|
63.056
|
80.444
|
84.865
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.885
|
1.666
|
-8.647
|
11.266
|
-3.266
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
734
|
-2.079
|
225
|
1.676
|
-4.088
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.589
|
-12.794
|
6.922
|
55.870
|
-29.503
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-226
|
235
|
-675
|
854
|
-573
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.286
|
-2.232
|
-1.672
|
-1.413
|
-1.414
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.341
|
-7.207
|
-8.442
|
-7.069
|
-15.557
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
106
|
26
|
47
|
58
|
102
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.939
|
-4.049
|
-4.639
|
-6.749
|
-9.170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.592
|
46.229
|
46.175
|
134.937
|
21.396
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.292
|
-12.796
|
-18.904
|
-42.338
|
-28.080
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
-10.000
|
0
|
-35.000
|
-26.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
840
|
1.182
|
990
|
1.343
|
4.651
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.552
|
-21.613
|
-17.913
|
-75.995
|
572
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.483
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.218
|
-4.034
|
-4.031
|
-4.031
|
-4.031
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.230
|
-11.180
|
-12.074
|
-11.297
|
-19.995
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.965
|
-15.215
|
-16.105
|
-15.328
|
-24.027
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.075
|
9.401
|
12.156
|
43.614
|
-2.059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.038
|
55.113
|
64.562
|
61.718
|
105.332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.113
|
64.514
|
76.718
|
105.332
|
103.273
|