TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42.083
|
33.879
|
41.420
|
28.353
|
40.380
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.521
|
5.606
|
3.749
|
8.335
|
14.389
|
1. Tiền
|
4.521
|
2.606
|
2.749
|
6.335
|
14.389
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
3.000
|
1.000
|
2.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
5.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
5.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.136
|
8.216
|
7.168
|
4.511
|
6.273
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.827
|
7.655
|
6.799
|
4.142
|
5.821
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
185
|
0
|
0
|
89
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
307
|
376
|
369
|
369
|
363
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.718
|
17.528
|
27.558
|
9.993
|
14.315
|
1. Hàng tồn kho
|
19.718
|
17.528
|
27.558
|
9.993
|
14.315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
708
|
529
|
945
|
515
|
403
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
3
|
292
|
397
|
34
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
358
|
525
|
554
|
18
|
269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
320
|
1
|
100
|
100
|
100
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.256
|
8.422
|
10.248
|
9.453
|
9.438
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.807
|
7.337
|
8.946
|
8.394
|
7.536
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.807
|
7.337
|
8.946
|
8.394
|
7.536
|
- Nguyên giá
|
38.896
|
41.501
|
43.598
|
43.866
|
43.866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.089
|
-34.164
|
-34.652
|
-35.472
|
-36.330
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
449
|
1.085
|
1.303
|
1.058
|
1.902
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
449
|
1.085
|
1.303
|
1.058
|
1.902
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49.339
|
42.301
|
51.668
|
37.806
|
49.818
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.752
|
8.339
|
21.868
|
9.709
|
20.360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.542
|
8.129
|
21.658
|
9.499
|
20.150
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.443
|
2.501
|
17.678
|
4.226
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.798
|
684
|
365
|
2.309
|
12.106
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6
|
79
|
9
|
12
|
33
|
6. Phải trả người lao động
|
1.639
|
2.150
|
1.574
|
1.009
|
3.031
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
144
|
122
|
235
|
193
|
210
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
132
|
149
|
163
|
163
|
169
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
191
|
1.268
|
469
|
427
|
3.448
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.189
|
1.177
|
1.164
|
1.159
|
1.153
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
210
|
210
|
210
|
210
|
210
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
210
|
210
|
210
|
210
|
210
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35.587
|
33.962
|
29.800
|
28.097
|
29.458
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35.587
|
33.962
|
29.800
|
28.097
|
29.458
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24.437
|
24.437
|
24.437
|
24.437
|
24.437
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-105
|
-2.023
|
-2.023
|
-2.023
|
-2.023
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
10.906
|
10.906
|
10.906
|
6.975
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
10.906
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
349
|
642
|
-3.520
|
-5.223
|
69
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
338
|
349
|
642
|
-3.543
|
-1.292
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11
|
293
|
-4.162
|
-1.680
|
1.361
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49.339
|
42.301
|
51.668
|
37.806
|
49.818
|