Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 963.114 966.290 966.586 965.973 925.169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87 188 932 258 241
1. Tiền 87 188 932 258 241
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 796.313 796.313 796.313 796.313 796.313
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 796.313 796.313 796.313 796.313 796.313
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106.751 109.884 109.392 109.244 68.448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.515 12.414 9.993 9.208 8.292
2. Trả trước cho người bán 26.551 26.106 25.992 26.016 25.979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10 0 10 10 10
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 121.425 121.115 123.148 123.762 119.744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49.751 -49.751 -49.751 -49.751 -85.577
IV. Tổng hàng tồn kho 49.249 49.166 49.165 49.165 49.165
1. Hàng tồn kho 49.249 49.166 49.165 49.165 49.165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.714 10.739 10.784 10.992 11.001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 17 12 11 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.176 10.203 10.254 10.462 10.477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 519 519 519 519 519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301.351 301.304 300.461 300.126 299.606
I. Các khoản phải thu dài hạn 91.965 92.288 91.965 91.965 91.965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 91.965 92.288 91.965 91.965 91.965
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.990 57.521 57.052 56.583 56.114
1. Tài sản cố định hữu hình 10.959 10.806 10.654 10.501 10.349
- Nguyên giá 30.261 30.261 30.261 30.261 28.426
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.302 -19.455 -19.607 -19.760 -18.077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47.031 46.715 46.398 46.082 45.765
- Nguyên giá 56.375 56.375 56.375 56.375 56.375
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.344 -9.660 -9.976 -10.293 -10.609
III. Bất động sản đầu tư 11.341 11.290 11.238 11.187 11.136
- Nguyên giá 13.984 13.984 13.984 13.984 13.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.644 -2.695 -2.746 -2.797 -2.848
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137.055 137.205 137.205 137.391 137.391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137.055 137.205 137.205 137.391 137.391
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.264.465 1.267.594 1.267.046 1.266.099 1.224.774
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 820.650 824.131 825.017 827.030 823.303
I. Nợ ngắn hạn 749.129 752.611 753.496 755.509 751.783
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103.106 102.806 102.206 102.632 96.132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.991 9.289 9.194 11.221 10.602
4. Người mua trả tiền trước 30.618 31.527 30.984 30.625 29.520
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.453 5.858 6.314 6.453 6.698
6. Phải trả người lao động 1.830 2.384 2.386 2.243 2.472
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.088 5.086 7.000 6.911 9.025
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 594.833 595.451 595.203 595.214 597.124
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 209 209 209 209 209
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71.520 71.520 71.520 71.520 71.520
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71.520 71.520 71.520 71.520 71.520
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 443.815 443.463 442.030 439.070 401.471
I. Vốn chủ sở hữu 443.815 443.463 442.030 439.070 401.471
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454.072 454.072 454.072 454.072 454.072
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.773 2.773 2.773 2.773 2.773
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.029 -14.382 -15.815 -18.775 -56.373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.908 -11.908 -11.908 -11.908 -54.708
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.122 -2.474 -3.908 -6.867 -1.665
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.264.465 1.267.594 1.267.046 1.266.099 1.224.774