TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
618.998
|
531.180
|
520.629
|
511.537
|
466.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.889
|
6.150
|
7.708
|
9.649
|
2.239
|
1. Tiền
|
3.889
|
6.150
|
7.708
|
9.649
|
2.239
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
400
|
419
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
400
|
419
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
387.889
|
325.690
|
318.871
|
305.309
|
310.790
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
321.786
|
305.945
|
280.905
|
231.627
|
223.939
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.237
|
21.150
|
23.192
|
22.343
|
20.364
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.659
|
2.659
|
2.659
|
2.659
|
2.659
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50.014
|
63.119
|
57.568
|
75.061
|
94.086
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.808
|
-67.183
|
-45.453
|
-26.381
|
-30.257
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
207.752
|
179.727
|
175.296
|
175.048
|
133.265
|
1. Hàng tồn kho
|
207.752
|
179.727
|
175.296
|
175.048
|
133.265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.469
|
19.613
|
18.754
|
21.130
|
19.477
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
10
|
73
|
294
|
220
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.468
|
19.604
|
18.682
|
20.836
|
19.257
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
243.781
|
235.187
|
227.038
|
275.982
|
266.613
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197.947
|
189.428
|
182.216
|
231.700
|
222.795
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
196.327
|
187.808
|
180.596
|
230.080
|
221.175
|
- Nguyên giá
|
333.047
|
333.047
|
333.047
|
389.622
|
379.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-136.719
|
-145.239
|
-152.451
|
-159.541
|
-158.349
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.620
|
1.620
|
1.620
|
1.620
|
1.620
|
- Nguyên giá
|
2.176
|
2.176
|
2.176
|
2.176
|
2.176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-556
|
-556
|
-556
|
-556
|
-556
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
781
|
781
|
781
|
781
|
781
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
781
|
781
|
781
|
781
|
781
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37.411
|
37.191
|
36.975
|
36.904
|
36.850
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
37.391
|
37.171
|
36.955
|
36.884
|
36.830
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.593
|
7.739
|
7.017
|
6.548
|
6.139
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.310
|
7.466
|
6.754
|
6.295
|
5.896
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
283
|
273
|
263
|
253
|
243
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
862.779
|
766.367
|
747.667
|
787.519
|
732.804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
820.037
|
831.152
|
846.551
|
896.503
|
882.610
|
I. Nợ ngắn hạn
|
710.749
|
736.863
|
767.265
|
812.823
|
810.030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
238.818
|
237.425
|
219.863
|
191.357
|
188.438
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
153.613
|
151.474
|
146.094
|
158.735
|
156.421
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68.467
|
69.745
|
76.008
|
79.947
|
81.570
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
86.049
|
87.774
|
88.729
|
74.561
|
72.609
|
6. Phải trả người lao động
|
11.990
|
15.478
|
12.862
|
12.708
|
11.802
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
55.991
|
61.974
|
91.994
|
110.621
|
59.857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
93.810
|
111.019
|
129.780
|
183.005
|
237.480
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.010
|
1.974
|
1.934
|
1.890
|
1.851
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
109.288
|
94.288
|
79.286
|
83.680
|
72.580
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
109.263
|
94.263
|
79.261
|
83.655
|
72.555
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
25
|
25
|
25
|
25
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42.742
|
-64.785
|
-98.884
|
-108.985
|
-149.806
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42.742
|
-64.785
|
-98.884
|
-108.985
|
-149.806
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83.536
|
83.536
|
83.536
|
83.536
|
83.536
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.927
|
11.927
|
11.927
|
11.927
|
11.927
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
42.341
|
42.341
|
42.341
|
42.341
|
42.341
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-99.067
|
-206.328
|
-237.992
|
-247.891
|
-287.997
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-53.647
|
-174.376
|
-206.328
|
-237.992
|
-247.891
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-45.420
|
-31.951
|
-31.664
|
-9.900
|
-40.106
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.005
|
3.739
|
1.304
|
1.103
|
388
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
862.779
|
766.367
|
747.667
|
787.519
|
732.804
|