Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 618.998 531.180 520.629 511.537 466.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.889 6.150 7.708 9.649 2.239
1. Tiền 3.889 6.150 7.708 9.649 2.239
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 400 419
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 400 419
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387.889 325.690 318.871 305.309 310.790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321.786 305.945 280.905 231.627 223.939
2. Trả trước cho người bán 21.237 21.150 23.192 22.343 20.364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.659 2.659 2.659 2.659 2.659
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.014 63.119 57.568 75.061 94.086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.808 -67.183 -45.453 -26.381 -30.257
IV. Tổng hàng tồn kho 207.752 179.727 175.296 175.048 133.265
1. Hàng tồn kho 207.752 179.727 175.296 175.048 133.265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19.469 19.613 18.754 21.130 19.477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1 10 73 294 220
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.468 19.604 18.682 20.836 19.257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 243.781 235.187 227.038 275.982 266.613
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 48 48 48 48
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48 48 48 48 48
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 197.947 189.428 182.216 231.700 222.795
1. Tài sản cố định hữu hình 196.327 187.808 180.596 230.080 221.175
- Nguyên giá 333.047 333.047 333.047 389.622 379.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -136.719 -145.239 -152.451 -159.541 -158.349
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.620 1.620 1.620 1.620 1.620
- Nguyên giá 2.176 2.176 2.176 2.176 2.176
- Giá trị hao mòn lũy kế -556 -556 -556 -556 -556
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 781 781 781 781 781
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 781 781 781 781 781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37.411 37.191 36.975 36.904 36.850
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37.391 37.171 36.955 36.884 36.830
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20 20 20 20 20
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.593 7.739 7.017 6.548 6.139
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.310 7.466 6.754 6.295 5.896
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 283 273 263 253 243
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 862.779 766.367 747.667 787.519 732.804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 820.037 831.152 846.551 896.503 882.610
I. Nợ ngắn hạn 710.749 736.863 767.265 812.823 810.030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 238.818 237.425 219.863 191.357 188.438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 153.613 151.474 146.094 158.735 156.421
4. Người mua trả tiền trước 68.467 69.745 76.008 79.947 81.570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86.049 87.774 88.729 74.561 72.609
6. Phải trả người lao động 11.990 15.478 12.862 12.708 11.802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 55.991 61.974 91.994 110.621 59.857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 93.810 111.019 129.780 183.005 237.480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.010 1.974 1.934 1.890 1.851
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 109.288 94.288 79.286 83.680 72.580
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109.263 94.263 79.261 83.655 72.555
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 25 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 25 25 25 25
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.742 -64.785 -98.884 -108.985 -149.806
I. Vốn chủ sở hữu 42.742 -64.785 -98.884 -108.985 -149.806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83.536 83.536 83.536 83.536 83.536
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.927 11.927 11.927 11.927 11.927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42.341 42.341 42.341 42.341 42.341
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -99.067 -206.328 -237.992 -247.891 -287.997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53.647 -174.376 -206.328 -237.992 -247.891
- LNST chưa phân phối kỳ này -45.420 -31.951 -31.664 -9.900 -40.106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.005 3.739 1.304 1.103 388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 862.779 766.367 747.667 787.519 732.804