I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-46.242
|
-32.207
|
-31.740
|
-10.090
|
-40.811
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44.284
|
21.580
|
33.544
|
12.230
|
39.904
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.703
|
8.519
|
7.212
|
7.091
|
8.906
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-17.867
|
-21.730
|
-19.072
|
3.876
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-14
|
|
21
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
213
|
220
|
-7
|
0
|
28
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
34.365
|
30.721
|
48.069
|
24.190
|
27.094
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.957
|
-10.628
|
1.803
|
2.140
|
-908
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33.570
|
4.621
|
29.687
|
30.550
|
-7.797
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.597
|
28.024
|
4.431
|
248
|
41.783
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.926
|
2.058
|
31.188
|
18.801
|
-53.150
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
753
|
-164
|
648
|
238
|
473
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.679
|
-5.235
|
-33.603
|
31.117
|
26.260
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-84
|
-37
|
-39
|
-44
|
-39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.274
|
18.640
|
34.116
|
83.049
|
6.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-454
|
0
|
|
-56.575
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-400
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
7
|
0
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-424
|
0
|
7
|
-56.975
|
26
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.434
|
2.508
|
3.645
|
8.331
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.397
|
-18.887
|
-36.210
|
-32.443
|
-14.019
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
-40
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.963
|
-16.379
|
-32.565
|
-24.112
|
-14.058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-114
|
2.261
|
1.558
|
1.962
|
-7.410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.003
|
3.889
|
6.150
|
7.708
|
9.649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-21
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.889
|
6.150
|
7.708
|
9.649
|
2.239
|