Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.814 10.089 22.554 26.905 24.645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.814 10.089 22.554 26.905 24.645
4. Giá vốn hàng bán 7.407 9.290 20.936 25.535 22.789
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 407 799 1.618 1.370 1.857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.385 2.454 1.637 1.785 2.526
7. Chi phí tài chính 0 0 0 63
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 63
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.805 2.956 3.070 2.850 3.416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13 297 185 305 904
12. Thu nhập khác 30 0 0 200
13. Chi phí khác 0 5 18 3 59
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30 -5 -18 -3 142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17 292 167 302 1.045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 11 61 211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 11 61 211
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17 292 156 241 835
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17 292 156 241 835