TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
576.230
|
738.404
|
848.185
|
918.699
|
943.124
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.964
|
32.816
|
64.897
|
72.529
|
52.975
|
1. Tiền
|
83.964
|
32.816
|
64.897
|
72.529
|
52.975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22.000
|
150.500
|
134.500
|
321.020
|
410.990
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.000
|
150.500
|
134.500
|
321.020
|
410.990
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
336.436
|
410.514
|
432.637
|
349.008
|
321.181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
326.985
|
409.903
|
427.611
|
344.135
|
311.268
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.087
|
377
|
6.263
|
1.790
|
6.568
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
684
|
2.455
|
1.395
|
4.392
|
4.007
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.320
|
-2.221
|
-2.632
|
-1.309
|
-663
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
132.561
|
142.360
|
213.948
|
172.615
|
156.582
|
1. Hàng tồn kho
|
132.561
|
142.360
|
214.063
|
174.765
|
157.373
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-115
|
-2.150
|
-791
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.269
|
2.214
|
2.202
|
3.527
|
1.396
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.269
|
2.214
|
1.964
|
3.527
|
1.396
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
238
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
328.267
|
350.645
|
311.862
|
299.879
|
281.220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
122
|
122
|
104
|
98
|
98
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
122
|
122
|
104
|
98
|
98
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181.729
|
201.165
|
166.035
|
162.005
|
138.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181.711
|
200.463
|
165.609
|
161.851
|
138.638
|
- Nguyên giá
|
567.870
|
618.986
|
626.839
|
661.344
|
674.120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386.159
|
-418.523
|
-461.230
|
-499.493
|
-535.482
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18
|
701
|
426
|
155
|
80
|
- Nguyên giá
|
2.156
|
2.965
|
2.965
|
2.965
|
3.048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.139
|
-2.264
|
-2.539
|
-2.810
|
-2.968
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.093
|
10.069
|
10.268
|
6.609
|
12.882
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.093
|
10.069
|
10.268
|
6.609
|
12.882
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
143.323
|
139.289
|
135.455
|
131.167
|
129.522
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
141.855
|
137.429
|
132.810
|
128.824
|
127.055
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.468
|
1.860
|
2.645
|
2.344
|
2.467
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
904.496
|
1.089.049
|
1.160.047
|
1.218.579
|
1.224.344
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
440.488
|
521.965
|
526.184
|
491.222
|
394.594
|
I. Nợ ngắn hạn
|
373.618
|
489.642
|
512.960
|
485.342
|
388.914
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89.726
|
172.393
|
115.421
|
141.739
|
33.608
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
205.183
|
246.998
|
345.766
|
295.685
|
302.361
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68
|
65
|
52
|
98
|
21
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.508
|
16.252
|
10.165
|
12.676
|
10.933
|
6. Phải trả người lao động
|
25.946
|
10.026
|
9.801
|
9.395
|
10.621
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.677
|
28.767
|
28.586
|
25.028
|
27.633
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.117
|
487
|
447
|
459
|
3.736
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.392
|
14.653
|
2.720
|
262
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.870
|
32.323
|
13.225
|
5.880
|
5.681
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
59.529
|
23.024
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.340
|
9.299
|
0
|
5.880
|
5.681
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
13.225
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
464.009
|
567.084
|
633.862
|
727.357
|
829.750
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
464.009
|
567.084
|
633.862
|
727.357
|
829.750
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.324
|
128.324
|
128.324
|
128.324
|
128.324
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
124.334
|
153.593
|
153.593
|
153.593
|
153.593
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
210.714
|
284.530
|
351.309
|
444.803
|
547.196
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
114.665
|
210.714
|
259.189
|
328.210
|
414.775
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
96.049
|
73.816
|
92.119
|
116.593
|
132.421
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
904.496
|
1.089.049
|
1.160.047
|
1.218.579
|
1.224.344
|