Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.622.979 512.613 861.666 641.730 228.079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89 0 1.221 4.751 3.829
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.622.890 512.613 860.445 636.979 224.250
4. Giá vốn hàng bán 1.091.443 758.711 657.955 802.382 413.681
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 531.447 -246.098 202.490 -165.404 -189.431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27.918 85.858 23.033 2.686 1.511
7. Chi phí tài chính 164.056 161.851 172.555 317.109 447.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 136.424 141.088 159.472 260.972 338.832
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.218 28.238 12.392 20.859 22.633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.623 24.556 43.451 47.340 214.772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 348.468 -374.885 -2.875 -548.026 -872.992
12. Thu nhập khác 62.997 19.203 7.299 27.277 423.475
13. Chi phí khác 65.210 7.024 3.598 12.575 1.585.135
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.213 12.178 3.701 14.702 -1.161.660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 346.255 -362.706 826 -533.325 -2.034.651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45.014 170 273 104 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.203 -3.281 384 0 3.397
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47.217 -3.111 658 104 3.397
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 299.038 -359.595 168 -533.429 -2.038.048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.542 0 949 1.085 -1.279
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 297.496 -359.595 -781 -534.514 -2.036.769