DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,38 | 14,54 | 17,02 | 17,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,78 | 5,32 | 5,10 | 5,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,49 | 1,23 | 1,31 | 1,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 2,22 | 2,54 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 728,58 | 650,15 | 719,28 | 719,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,36 | -10,77 | 10,63 | 0,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,92 | 10,98 | 12,98 | 11,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,94 | 6,10 | 6,51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,24 | 82,90 | 83,61 | 84,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,03 | 63,06 | 89,95 | 80,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,98 | 125,35 | 105,22 | 93,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,01 | 70,71 | 68,41 | 63,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,69 | 225,66 | 210,93 | 191,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,61 | 112,21 | 83,61 | 97,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,39 | 1,25 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,72 | 0,71 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,24 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 1,22 | 1,54 | 1,28 |