DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,14 | 0,27 | 5,20 | 3,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,46 | 0,43 | 8,89 | 7,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,74 | 0,68 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,97 | 0,88 | 0,87 | 0,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.008,22 | 2.970,35 | 2.825,79 | 2.928,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,45 | -1,26 | -4,87 | 3,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,54 | 15,71 | 29,08 | 28,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,98 | 0,59 | 8,97 | 8,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,84 | 85,79 | 100,00 | 99,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,99 | 83,35 | 99,14 | 89,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,68 | 12,58 | 21,79 | 37,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,95 | 43,33 | 37,82 | 36,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,54 | 8,54 | 16,20 | 17,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 291,66 | 294,50 | 350,55 | 404,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.647,45 | 2.108,58 | 2.460,13 | 2.900,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,18 | 8,32 | 10,69 | 9,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,60 | 7,23 | 9,66 | 8,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,40 | 0,35 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,10 | 0,10 | 0,09 |