DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | 4,63 | 6,61 | 3,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | 2,69 | 3,54 | 1,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 0,99 | 1,13 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,73 | 1,65 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 263,88 | 319,34 | 354,35 | 387,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,21 | 21,02 | 10,96 | 9,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,36 | 14,53 | 15,90 | 13,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,04 | 4,37 | 6,00 | 3,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,35 | 77,55 | 74,07 | 55,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,67 | 79,39 | 79,58 | 77,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,19 | 32,20 | 40,57 | 41,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 219,27 | 242,78 | 216,51 | 156,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,48 | 76,83 | 23,77 | 24,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 253,49 | 265,07 | 241,73 | 195,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,27 | 112,98 | 124,11 | 123,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 1,95 | 2,12 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,42 | 0,52 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,25 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,73 | 0,65 | 0,52 |