DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -12,67 | -6,93 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,20 | -16,12 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,04 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,15 | 11,59 | 22,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,66 | 6,59 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 130,57 | -79,18 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,51 | 11,18 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,06 | -9,78 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -741,99 | 164,85 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,13 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 299,51 | 1.281,45 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 207,73 | 1.139,97 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,34 | 511,48 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 500,13 | 2.313,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,03 | 4,92 | -1,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,03 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,59 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,15 | 10,59 | 21,64 |