DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,21 | 9,46 | 61,07 | 12,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,52 | -7,32 | -591,76 | -37,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,55 | 0,31 | 1,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,81 | -2,33 | -0,34 | -0,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,90 | 21,69 | 4,45 | 16,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,54 | -29,81 | -79,47 | 276,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,45 | 25,60 | -38,88 | 19,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,26 | 1,62 | -545,93 | -22,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -438,04 | -451,94 | 108,39 | 165,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 331,44 | 440,73 | 316,80 | 62,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,30 | 10,64 | 41,13 | 8,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 363,42 | 536,07 | 1.594,31 | 517,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 345,72 | 444,95 | 355,60 | 103,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -24,83 | -25,64 | -50,86 | -47,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,51 | 0,08 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,50 | 0,07 | 0,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,70 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,81 | -3,33 | -1,34 | -1,18 |