DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,93 | 1,00 | 1,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 0,17 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,98 | 2,19 | 2,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 2,74 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 989,90 | 1.084,01 | 945,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,89 | 9,51 | -12,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,18 | 0,99 | 1,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,66 | 0,60 | 0,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,68 | 34,60 | 42,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,26 | 10,77 | 10,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,67 | 8,13 | 12,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,80 | 0,50 | 1,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 28,68 | 25,36 | 28,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,17 | 1,23 | 12,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,68 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,39 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 1,74 | 1,56 |