DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,16 | -44,97 | -10,52 | -6,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,95 | -224,04 | -55,90 | -23,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,06 | 0,06 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 3,21 | 3,21 | 2,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 295,11 | 17,59 | 15,02 | 19,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,48 | -94,04 | -14,58 | 28,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,42 | -16,45 | 3,62 | -4,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,95 | -23,66 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,03 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,83 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,41 | 1.586,01 | 1.482,18 | 556,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,48 | 1.144,59 | 2.028,76 | 1.188,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,80 | 600,98 | 526,04 | 216,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,95 | 3.909,03 | 4.257,83 | 2.560,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 57,05 | 16,52 | 20,27 | 20,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,10 | 1,13 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,74 | 0,67 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,33 | 0,32 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 2,21 | 2,21 | 1,80 |