DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,99 | 3,05 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,78 | 1,16 | 1,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,44 | 1,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,82 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 416,42 | 434,99 | 411,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,97 | 4,46 | -5,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,00 | 5,16 | 5,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,29 | 1,52 | 1,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,79 | 96,66 | 97,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,55 | 79,33 | 79,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,91 | 1,91 | 1,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,58 | 4,93 | 4,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,47 | 4,18 | 3,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37,58 | 38,32 | 34,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,90 | 50,76 | 57,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,38 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,21 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,82 | 0,60 |