DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,62 | 12,32 | 11,53 | 7,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,63 | 8,24 | 9,76 | 10,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 1,10 | 0,95 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,35 | 1,25 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.032,60 | 2.965,91 | 2.638,87 | 1.794,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,74 | 45,92 | -11,03 | -31,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,34 | 16,45 | 17,19 | 17,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,96 | 10,71 | 12,40 | 15,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,99 | 95,19 | 94,70 | 94,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,02 | 80,77 | 83,13 | 73,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,68 | 62,73 | 60,97 | 86,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,56 | 16,73 | 19,06 | 14,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,39 | 32,02 | 22,56 | 30,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,29 | 122,65 | 137,52 | 238,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 389,17 | 425,97 | 509,62 | 690,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 1,75 | 2,05 | 2,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 1,51 | 1,78 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,64 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,30 | 0,26 |