DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,10 | 9,53 | 8,58 | 5,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,19 | 1,36 | 1,36 | 1,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,42 | 3,76 | 3,56 | 2,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 1,87 | 1,77 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 263,03 | 278,40 | 252,79 | 226,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,15 | 5,84 | -9,20 | -10,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,25 | 7,29 | 7,88 | 7,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,69 | 2,01 | 2,25 | 2,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,15 | 84,48 | 77,55 | 57,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 79,98 | 78,23 | 79,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,06 | 13,77 | 16,18 | 22,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,03 | 48,76 | 50,64 | 58,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,86 | 23,07 | 20,71 | 12,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 70,07 | 65,30 | 68,02 | 83,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,22 | 15,44 | 16,33 | 16,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,45 | 1,53 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,43 | 0,47 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 0,87 | 0,77 | 0,88 |