Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.296.664 1.300.307 1.263.531 913.646 1.060.513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.164 1.388 1.092 1.778 610
1. Tiền 1.164 1.388 1.092 1.778 610
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231.001 120.001 120.001 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh 231.000 120.000 120.000 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1 1 1 1 1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.059.271 1.174.316 1.139.090 906.982 1.056.601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.009.067 1.209.694 989.351 910.329 858.201
2. Trả trước cho người bán 31.077 7.357 171.211 7.277 59.164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.556 14.733 14.804 14.742 169.773
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.430 -57.468 -36.276 -25.367 -30.537
IV. Tổng hàng tồn kho 4.767 4.171 2.841 4.437 2.841
1. Hàng tồn kho 4.793 4.198 2.868 4.464 2.892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27 -27 -27 -27 -51
V. Tài sản ngắn hạn khác 461 431 506 448 460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119 83 124 128 129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 342 347 382 320 330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 312.010 322.711 322.225 678.948 532.275
I. Các khoản phải thu dài hạn 221.400 221.400 221.400 578.425 432.025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 221.400 221.400 221.400 578.425 432.025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.564 14.322 14.080 13.837 13.610
1. Tài sản cố định hữu hình 6.180 6.011 5.842 5.674 5.520
- Nguyên giá 13.737 13.737 13.737 13.196 13.196
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.558 -7.726 -7.895 -7.522 -7.676
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.384 8.311 8.237 8.164 8.090
- Nguyên giá 11.811 11.811 11.811 11.811 11.811
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.427 -3.500 -3.574 -3.647 -3.721
III. Bất động sản đầu tư 7.637 18.642 18.474 18.474 18.474
- Nguyên giá 7.637 18.642 18.474 18.474 18.474
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.000 68.000 68.000 68.000 68.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 68.000 68.000 68.000 68.000 68.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 409 347 272 212 166
1. Chi phí trả trước dài hạn 409 347 272 212 166
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.608.674 1.623.017 1.585.756 1.592.594 1.592.787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 733.238 693.722 655.275 666.373 675.364
I. Nợ ngắn hạn 732.060 692.664 654.097 665.436 674.446
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 573.664 588.749 587.020 592.216 595.896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.712 16.028 3.283 7.888 1.814
4. Người mua trả tiền trước 1.517 294 126 172 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.876 28.545 25.872 18.061 17.888
6. Phải trả người lao động 349 1.034 1.031 1.003 665
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 11.377 28.110 39.436 51.549
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20 20 20 20 20
11. Phải trả ngắn hạn khác 88.195 40.919 2.965 981 1.061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.728 5.699 5.670 5.657 5.544
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.178 1.058 1.178 938 918
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 298 298 298 298 298
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 880 760 880 640 620
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 875.436 929.296 930.481 926.221 917.424
I. Vốn chủ sở hữu 875.436 929.296 930.481 926.221 917.424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800.000 800.000 800.000 800.000 800.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 42.560 42.560 42.560 42.560 42.560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 60 60 60 60 60
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.817 86.676 87.862 83.602 74.804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.057 63.057 63.057 62.956 71.344
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.760 23.619 24.805 20.646 3.461
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.608.674 1.623.017 1.585.756 1.592.594 1.592.787