TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.296.664
|
1.300.307
|
1.263.531
|
913.646
|
1.060.513
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.164
|
1.388
|
1.092
|
1.778
|
610
|
1. Tiền
|
1.164
|
1.388
|
1.092
|
1.778
|
610
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
231.001
|
120.001
|
120.001
|
1
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
231.000
|
120.000
|
120.000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.059.271
|
1.174.316
|
1.139.090
|
906.982
|
1.056.601
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.009.067
|
1.209.694
|
989.351
|
910.329
|
858.201
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.077
|
7.357
|
171.211
|
7.277
|
59.164
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.556
|
14.733
|
14.804
|
14.742
|
169.773
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.430
|
-57.468
|
-36.276
|
-25.367
|
-30.537
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.767
|
4.171
|
2.841
|
4.437
|
2.841
|
1. Hàng tồn kho
|
4.793
|
4.198
|
2.868
|
4.464
|
2.892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
-51
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
461
|
431
|
506
|
448
|
460
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119
|
83
|
124
|
128
|
129
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
342
|
347
|
382
|
320
|
330
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312.010
|
322.711
|
322.225
|
678.948
|
532.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
221.400
|
221.400
|
221.400
|
578.425
|
432.025
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
221.400
|
221.400
|
221.400
|
578.425
|
432.025
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.564
|
14.322
|
14.080
|
13.837
|
13.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.180
|
6.011
|
5.842
|
5.674
|
5.520
|
- Nguyên giá
|
13.737
|
13.737
|
13.737
|
13.196
|
13.196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.558
|
-7.726
|
-7.895
|
-7.522
|
-7.676
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.384
|
8.311
|
8.237
|
8.164
|
8.090
|
- Nguyên giá
|
11.811
|
11.811
|
11.811
|
11.811
|
11.811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.427
|
-3.500
|
-3.574
|
-3.647
|
-3.721
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.637
|
18.642
|
18.474
|
18.474
|
18.474
|
- Nguyên giá
|
7.637
|
18.642
|
18.474
|
18.474
|
18.474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
68.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
409
|
347
|
272
|
212
|
166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
409
|
347
|
272
|
212
|
166
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.608.674
|
1.623.017
|
1.585.756
|
1.592.594
|
1.592.787
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
733.238
|
693.722
|
655.275
|
666.373
|
675.364
|
I. Nợ ngắn hạn
|
732.060
|
692.664
|
654.097
|
665.436
|
674.446
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
573.664
|
588.749
|
587.020
|
592.216
|
595.896
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.712
|
16.028
|
3.283
|
7.888
|
1.814
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.517
|
294
|
126
|
172
|
8
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.876
|
28.545
|
25.872
|
18.061
|
17.888
|
6. Phải trả người lao động
|
349
|
1.034
|
1.031
|
1.003
|
665
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
11.377
|
28.110
|
39.436
|
51.549
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88.195
|
40.919
|
2.965
|
981
|
1.061
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.728
|
5.699
|
5.670
|
5.657
|
5.544
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.178
|
1.058
|
1.178
|
938
|
918
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
298
|
298
|
298
|
298
|
298
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
880
|
760
|
880
|
640
|
620
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
875.436
|
929.296
|
930.481
|
926.221
|
917.424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
875.436
|
929.296
|
930.481
|
926.221
|
917.424
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800.000
|
800.000
|
800.000
|
800.000
|
800.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42.560
|
42.560
|
42.560
|
42.560
|
42.560
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.817
|
86.676
|
87.862
|
83.602
|
74.804
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.057
|
63.057
|
63.057
|
62.956
|
71.344
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.760
|
23.619
|
24.805
|
20.646
|
3.461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.608.674
|
1.623.017
|
1.585.756
|
1.592.594
|
1.592.787
|