TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153.681
|
332.396
|
371.845
|
249.663
|
264.500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.331
|
20.547
|
10.590
|
34.815
|
32.498
|
1. Tiền
|
16.331
|
20.547
|
10.590
|
27.015
|
32.498
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
7.800
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76.380
|
116.213
|
225.057
|
95.834
|
158.790
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76.380
|
116.213
|
225.057
|
95.834
|
158.790
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60.336
|
194.274
|
128.416
|
115.760
|
70.087
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.136
|
124.558
|
104.435
|
66.552
|
59.225
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.612
|
1.069
|
831
|
965
|
1.165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.500
|
4.300
|
2.000
|
3.388
|
2.452
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.640
|
64.956
|
21.508
|
45.212
|
7.603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-552
|
-609
|
-358
|
-358
|
-358
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
896
|
6.854
|
1.402
|
2.009
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
896
|
6.854
|
1.402
|
2.009
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
634
|
466
|
928
|
1.853
|
1.116
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
532
|
346
|
803
|
570
|
518
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
63
|
31
|
439
|
60
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
101
|
57
|
94
|
844
|
537
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55.102
|
112.614
|
77.756
|
160.059
|
185.394
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
667
|
51.447
|
52.802
|
40.079
|
5.300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
500
|
2.500
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
667
|
50.947
|
50.302
|
40.079
|
5.300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.068
|
4.594
|
10.105
|
10.294
|
8.389
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.716
|
4.262
|
5.413
|
6.170
|
4.832
|
- Nguyên giá
|
12.342
|
12.342
|
14.133
|
14.339
|
14.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.626
|
-8.079
|
-8.720
|
-8.170
|
-9.507
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
352
|
332
|
4.692
|
4.125
|
3.557
|
- Nguyên giá
|
400
|
400
|
4.781
|
4.781
|
4.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48
|
-68
|
-88
|
-656
|
-1.223
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.504
|
36.579
|
4.918
|
4.918
|
43.884
|
- Nguyên giá
|
8.504
|
36.579
|
4.918
|
4.918
|
43.884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.194
|
0
|
0
|
1.639
|
40
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.194
|
0
|
0
|
1.639
|
40
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.251
|
14.804
|
8.327
|
102.822
|
127.563
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.841
|
4.804
|
8.327
|
11.652
|
11.685
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.410
|
10.000
|
0
|
91.170
|
115.878
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.050
|
1.462
|
1.204
|
250
|
218
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.050
|
1.462
|
1.204
|
250
|
218
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.368
|
3.726
|
400
|
57
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
208.783
|
445.010
|
449.601
|
409.723
|
449.894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.472
|
204.822
|
180.148
|
84.998
|
103.725
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79.613
|
203.043
|
177.907
|
82.181
|
100.785
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.462
|
102.094
|
83.344
|
24.518
|
46.308
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.488
|
77.181
|
66.412
|
33.271
|
25.057
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.285
|
6.990
|
9.914
|
5.441
|
7.829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.995
|
13.742
|
14.572
|
15.726
|
13.187
|
6. Phải trả người lao động
|
4.110
|
1.908
|
2.034
|
2.234
|
2.617
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
56
|
1.047
|
179
|
4.862
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
273
|
1.072
|
584
|
811
|
924
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
859
|
1.779
|
2.241
|
2.817
|
2.940
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
859
|
1.779
|
2.241
|
2.817
|
2.940
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
128.311
|
240.188
|
269.453
|
324.725
|
346.169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
128.311
|
240.188
|
269.453
|
324.725
|
346.169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
74.000
|
180.003
|
198.891
|
213.805
|
213.805
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
957
|
841
|
586
|
-516
|
-423
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.003
|
48.598
|
58.206
|
84.936
|
105.016
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.585
|
8.587
|
21.212
|
35.980
|
84.936
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.419
|
40.011
|
36.994
|
48.956
|
20.079
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.351
|
10.711
|
11.735
|
26.464
|
27.736
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
208.783
|
445.010
|
449.601
|
409.723
|
449.894
|