I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.272
|
-19.656
|
1.339
|
18.844
|
-144.715
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.599
|
35.242
|
1.266
|
49.389
|
87.361
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.723
|
7.771
|
8.974
|
10.598
|
10.043
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.097
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
49
|
665
|
10
|
63
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41
|
-233
|
-31.232
|
-964
|
-1.495
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.869
|
27.039
|
23.514
|
39.692
|
52.716
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.872
|
15.585
|
2.605
|
68.233
|
-57.354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.457
|
-116.105
|
-33.874
|
-27.960
|
4.172
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-101.225
|
67.114
|
-121.063
|
47.833
|
116.883
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.055
|
-5.244
|
66.196
|
-322
|
-62.051
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-705
|
-1.101
|
-620
|
1.463
|
-1.033
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.869
|
-27.039
|
-23.514
|
-39.692
|
-16.459
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-47
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.450
|
20.675
|
45.988
|
10.533
|
1.640
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.770
|
-20.019
|
-32.271
|
-5.261
|
-628
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-199.807
|
-66.134
|
-96.552
|
54.828
|
-14.830
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.105
|
-59.308
|
-15.187
|
-2.642
|
-305
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
848
|
4.453
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50
|
-357
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
357
|
100.034
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
233
|
3.328
|
631
|
322
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.114
|
-59.416
|
-11.502
|
98.872
|
4.471
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
27.371
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
748.208
|
1.385.374
|
2.200.214
|
1.026.983
|
178.133
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-534.610
|
-1.273.424
|
-2.113.344
|
-1.148.374
|
-202.484
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
213.598
|
139.322
|
86.870
|
-121.391
|
-24.351
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.677
|
13.772
|
-21.185
|
32.310
|
-34.710
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.846
|
11.475
|
24.582
|
3.388
|
35.153
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-49
|
-665
|
-10
|
-544
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.475
|
24.582
|
3.388
|
35.153
|
445
|