Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 501.547 463.878 978.045 996.832 1.198.196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.689 38.120 397.579 402.810 30.351
1. Tiền 9.689 7.265 9.637 17.245 30.351
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.855 387.942 385.565 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 507.524
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 507.524
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.843 71.694 169.335 176.929 249.951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.441 56.081 104.344 123.379 81.486
2. Trả trước cho người bán 92.017 11.101 59.029 50.083 64.806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.279 7.406 7.094 4.542 104.734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.894 -2.894 -1.131 -1.076 -1.076
IV. Tổng hàng tồn kho 303.242 343.273 391.693 386.628 388.180
1. Hàng tồn kho 303.242 343.273 391.693 386.628 388.180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.773 10.792 19.439 30.466 22.189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.382 4.203 6.531 14.897 12.217
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.674 6.495 12.775 15.480 9.922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.713 93 133 88 50
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 220.760 304.065 298.286 366.718 440.503
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 195.489 195.982 231.305 258.356 295.000
1. Tài sản cố định hữu hình 148.176 147.098 150.720 177.706 182.694
- Nguyên giá 215.281 220.052 230.089 264.123 276.505
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.105 -72.954 -79.368 -86.417 -93.811
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47.313 48.884 80.585 80.650 112.306
- Nguyên giá 50.275 52.331 84.522 85.522 118.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.963 -3.447 -3.937 -4.872 -5.815
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.789 97.701 54.416 94.995 126.331
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.161 10.032 12.274 13.076 18.881
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.161 10.032 12.274 13.076 18.881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 320 350 291 291 291
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722.307 767.943 1.276.331 1.363.550 1.638.699
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 403.137 419.461 540.706 619.647 903.361
I. Nợ ngắn hạn 397.137 413.461 540.706 619.647 681.971
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337.300 345.262 451.921 547.455 626.396
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.989 42.020 72.759 57.533 32.531
4. Người mua trả tiền trước 2.141 2.823 603 2.365 8.392
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.241 3.689 1.645 168 1.250
6. Phải trả người lao động 5.641 6.519 6.517 7.521 8.030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.829 1.809 2.030 1.681 2.605
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.114 9.953 4.153 2.661 2.505
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.883 1.386 1.079 262 262
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.000 6.000 0 0 221.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.000 6.000 0 0 221.390
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 319.170 348.482 735.624 743.903 735.338
I. Vốn chủ sở hữu 319.170 348.482 735.624 743.903 735.338
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119.999 119.999 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.307 7.307 324.998 324.998 320.948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.395 13.395 13.395 13.395 13.395
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178.468 207.781 217.231 225.510 220.995
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722.307 767.943 1.276.331 1.363.550 1.638.699