I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.960
|
17.357
|
14.082
|
35.981
|
42.411
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.579
|
-12.517
|
-11.563
|
-16.204
|
-53.692
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.272
|
-1.462
|
-404
|
-1.467
|
-2.198
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-785
|
-393
|
-98
|
-149
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24
|
0
|
0
|
-129
|
-156
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.519
|
23
|
6.607
|
3.677
|
2.517
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.572
|
-2.590
|
-9.584
|
-2.180
|
-1.151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.247
|
417
|
-960
|
19.528
|
-12.270
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-936
|
0
|
0
|
-7.500
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.195
|
0
|
2.438
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-15.900
|
-17.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.927
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5.400
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7.779
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
0
|
0
|
357
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
261
|
0
|
-2.962
|
-15.264
|
9.437
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4.860
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.190
|
2.000
|
0
|
2.172
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.490
|
-2.890
|
0
|
-4.172
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-93
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.393
|
-890
|
4.860
|
-2.000
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
115
|
-473
|
938
|
2.264
|
-2.833
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
877
|
992
|
520
|
1.458
|
3.721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
992
|
520
|
1.458
|
3.721
|
889
|