A. XÁC ĐỊNH KQHĐ ĐÃ THỰC HIỆN
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
18.003
|
34.985
|
24.393
|
1. Cổ tức được nhận
|
0
|
0
|
124
|
2. Lãi trái phiếu được nhận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi
|
18.003
|
10.407
|
12.334
|
4. Thu nhập bán chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
5. Thu nhập khác
|
0
|
24.578
|
11.935
|
II. Chi phí
|
786
|
1.654
|
1.861
|
1. Phí quản lý quỹ
|
639
|
1.373
|
1.392
|
2. Phí giám sát, quản lý tài sản quỹ
|
100
|
220
|
223
|
3. Chi phí họp, đại hội
|
0
|
0
|
48
|
4. Chi phí kiểm toán
|
35
|
53
|
63
|
5. Chi phí tư vấn định giá
|
0
|
0
|
0
|
6. Phí và chi phí khác
|
12
|
8
|
135
|
III. Kết quả hoạt động ròng đã thực hiện được phân phối trong kỳ
|
17.217
|
33.331
|
22.532
|
B. XÁC ĐỊNH KQHĐ CHƯA THỰC HIỆN
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
0
|
231
|
0
|
1. Thu nhập đánh giá các khoản đầu tư chứng khoán
|
0
|
231
|
0
|
2. Lãi chưa thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
II.Chi phí
|
0
|
959
|
237
|
1. Chênh lệch lỗ đánh giá các khoản đầu tư
|
0
|
959
|
237
|
2. Lỗ thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
III. Kết quả hoạt động chưa thực hiện cuối kỳ
|
0
|
-728
|
-237
|
(Lỗ) Lợi nhuận trong kỳ
|
17.217
|
32.603
|
22.296
|