TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.728.252
|
9.769.870
|
10.011.105
|
11.097.792
|
10.999.185
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
612.838
|
324.945
|
859.294
|
1.365.028
|
657.496
|
1. Tiền
|
524.073
|
265.535
|
367.209
|
444.944
|
278.695
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
88.765
|
59.410
|
492.085
|
920.083
|
378.801
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.439.685
|
1.700.823
|
1.101.796
|
981.956
|
1.153.510
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.101
|
6.651
|
6.787
|
6.509
|
5.995
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.075
|
-1.469
|
-1.214
|
-1.317
|
-698
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.434.659
|
1.695.641
|
1.096.223
|
976.764
|
1.148.213
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.496.775
|
4.193.064
|
4.309.320
|
4.132.243
|
4.687.405
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.911.425
|
1.886.703
|
1.869.395
|
1.663.307
|
2.088.426
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.298.410
|
2.019.492
|
2.147.698
|
2.227.673
|
2.345.362
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
353.649
|
353.579
|
358.936
|
309.494
|
321.847
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66.709
|
-66.709
|
-66.709
|
-68.230
|
-68.230
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.118.208
|
3.486.109
|
3.659.916
|
4.555.775
|
4.440.093
|
1. Hàng tồn kho
|
3.118.515
|
3.486.416
|
3.660.223
|
4.556.082
|
4.440.400
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-307
|
-307
|
-307
|
-307
|
-307
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60.745
|
64.929
|
80.779
|
62.790
|
60.682
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.100
|
14.503
|
10.089
|
3.802
|
10.967
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49.765
|
49.625
|
48.766
|
50.860
|
47.185
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
880
|
800
|
21.924
|
8.128
|
2.529
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.714.565
|
9.473.966
|
9.402.998
|
9.217.182
|
9.295.013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
53.592
|
53.639
|
37.518
|
35.364
|
33.246
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
53.592
|
53.639
|
37.518
|
35.364
|
33.246
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
6.769.093
|
6.685.865
|
6.620.867
|
6.560.339
|
6.640.364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.841.410
|
4.780.916
|
4.826.937
|
4.779.477
|
4.876.929
|
- Nguyên giá
|
6.182.814
|
6.192.747
|
6.366.223
|
6.394.335
|
6.567.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.341.404
|
-1.411.831
|
-1.539.286
|
-1.614.858
|
-1.690.648
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
498.698
|
483.666
|
377.965
|
365.893
|
353.823
|
- Nguyên giá
|
616.346
|
617.191
|
463.281
|
463.281
|
463.281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117.647
|
-133.525
|
-85.316
|
-97.388
|
-109.458
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.428.984
|
1.421.283
|
1.415.965
|
1.414.969
|
1.409.611
|
- Nguyên giá
|
1.536.948
|
1.534.617
|
1.534.671
|
1.539.045
|
1.539.045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107.963
|
-113.334
|
-118.705
|
-124.076
|
-129.434
|
III. Bất động sản đầu tư
|
509.951
|
505.848
|
500.797
|
498.015
|
493.892
|
- Nguyên giá
|
632.692
|
632.692
|
631.718
|
633.051
|
633.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122.740
|
-126.844
|
-130.921
|
-135.037
|
-139.159
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.138.280
|
1.140.073
|
1.149.426
|
1.021.025
|
1.054.328
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.138.280
|
1.140.073
|
1.149.426
|
1.021.025
|
1.054.328
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
133.310
|
3.310
|
33.421
|
33.310
|
33.310
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.111
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
133.310
|
3.310
|
33.310
|
33.310
|
33.310
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
652.528
|
644.481
|
637.278
|
662.499
|
650.301
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
651.207
|
643.197
|
635.295
|
656.552
|
645.474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.321
|
1.284
|
1.983
|
5.947
|
4.827
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
457.810
|
440.750
|
423.691
|
406.631
|
389.571
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19.442.817
|
19.243.836
|
19.414.103
|
20.314.975
|
20.294.197
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.517.104
|
11.465.115
|
11.577.101
|
12.466.305
|
12.386.078
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.061.672
|
7.226.027
|
7.297.488
|
7.868.028
|
8.008.262
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.610.868
|
5.872.939
|
5.864.504
|
6.202.058
|
6.335.977
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
535.530
|
667.646
|
706.425
|
520.910
|
600.955
|
4. Người mua trả tiền trước
|
530.081
|
298.340
|
405.400
|
382.784
|
418.094
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
168.753
|
149.465
|
101.274
|
521.666
|
386.435
|
6. Phải trả người lao động
|
34.265
|
32.406
|
29.326
|
35.149
|
29.468
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.081
|
41.252
|
30.516
|
42.805
|
32.831
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.167
|
4.881
|
4.501
|
3.486
|
3.247
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109.702
|
113.880
|
110.330
|
111.937
|
155.530
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.022
|
523
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38.226
|
45.218
|
45.213
|
45.211
|
45.204
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
4.455.432
|
4.239.088
|
4.279.613
|
4.598.277
|
4.377.815
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.870
|
1.920
|
1.920
|
2.090
|
2.040
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.436.379
|
4.220.387
|
4.260.742
|
4.579.701
|
4.359.123
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.040
|
2.071
|
2.071
|
2.040
|
2.040
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
15.143
|
14.709
|
14.879
|
14.446
|
14.612
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.925.712
|
7.778.721
|
7.837.002
|
7.848.670
|
7.908.120
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.915.449
|
7.768.458
|
7.826.739
|
7.838.406
|
7.897.856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.365.268
|
3.365.268
|
3.365.268
|
3.365.268
|
3.365.268
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45.104
|
45.104
|
45.104
|
45.104
|
45.104
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
341.715
|
341.715
|
341.715
|
341.715
|
341.715
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
131.293
|
145.525
|
145.525
|
145.525
|
145.525
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.380
|
8.489
|
8.489
|
8.489
|
8.489
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.383.522
|
1.274.820
|
1.311.973
|
1.336.111
|
1.370.551
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.314.266
|
1.293.383
|
1.285.195
|
1.293.843
|
1.312.075
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
69.256
|
-18.563
|
26.778
|
42.269
|
58.476
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
4.878
|
5.988
|
5.988
|
5.988
|
5.988
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.636.289
|
2.581.548
|
2.602.676
|
2.590.206
|
2.615.216
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
1. Nguồn kinh phí
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19.442.817
|
19.243.836
|
19.414.103
|
20.314.975
|
20.294.197
|