Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.408.653 12.674.406 11.464.950 13.807.691 11.986.866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 186.066 108.698 67.223 58.469 18.385
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.222.586 12.565.708 11.397.728 13.749.222 11.968.481
4. Giá vốn hàng bán 12.855.674 11.205.558 10.098.311 11.818.787 10.623.043
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.366.912 1.360.150 1.299.417 1.930.435 1.345.438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 283.335 230.026 200.452 285.470 233.546
7. Chi phí tài chính 374.697 533.189 462.698 559.786 791.358
-Trong đó: Chi phí lãi vay 351.715 516.181 443.346 470.467 741.754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 261.485 199.772 236.820 370.939 164.672
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 207.561 233.537 195.934 246.839 299.594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 806.504 623.678 604.416 1.038.342 323.360
12. Thu nhập khác 90.897 9.102 207.922 30.095 17.747
13. Chi phí khác 29.432 6.607 24.616 -2.393 22.752
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 61.466 2.495 183.306 32.488 -5.005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 867.970 626.174 787.721 1.070.830 318.355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.684 50.775 62.181 103.630 47.463
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.482 1.606 -2.827 3.900 -3.202
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 51.166 52.381 59.354 107.530 44.261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 816.804 573.793 728.368 963.300 274.094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 185.778 85.746 103.476 332.105 63.676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 631.025 488.047 624.892 631.195 210.417