TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.027
|
103.557
|
104.084
|
104.600
|
96.742
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.848
|
4.777
|
4.703
|
4.631
|
4.372
|
1. Tiền
|
4.848
|
4.777
|
4.703
|
4.631
|
4.372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93.211
|
93.811
|
94.411
|
94.996
|
87.396
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.531
|
29.531
|
29.531
|
29.516
|
29.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
59.856
|
59.856
|
59.856
|
59.856
|
59.856
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.403
|
28.003
|
28.603
|
29.203
|
21.603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48.579
|
-48.579
|
-48.579
|
-48.579
|
-48.579
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
1. Hàng tồn kho
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
4.821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
147
|
148
|
150
|
151
|
153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
135
|
137
|
139
|
140
|
141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.921
|
20.729
|
20.537
|
20.345
|
20.172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.578
|
4.578
|
4.578
|
4.578
|
4.597
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
52.354
|
52.354
|
52.354
|
52.354
|
52.372
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-47.776
|
-47.776
|
-47.776
|
-47.776
|
-47.776
|
II. Tài sản cố định
|
11.434
|
11.248
|
11.061
|
10.875
|
10.688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.029
|
1.946
|
1.863
|
1.779
|
1.696
|
- Nguyên giá
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.180
|
-25.263
|
-25.346
|
-25.430
|
-25.513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.405
|
9.302
|
9.199
|
9.095
|
8.992
|
- Nguyên giá
|
10.338
|
10.338
|
10.338
|
10.338
|
10.338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-933
|
-1.036
|
-1.140
|
-1.243
|
-1.346
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
4.871
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38
|
32
|
27
|
22
|
16
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38
|
32
|
27
|
22
|
16
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
123.948
|
124.286
|
124.621
|
124.945
|
116.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85.384
|
86.610
|
88.163
|
89.697
|
82.099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82.384
|
83.610
|
85.163
|
86.697
|
78.449
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.309
|
35.309
|
35.309
|
35.309
|
26.922
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.359
|
6.359
|
6.359
|
6.359
|
6.359
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.788
|
2.788
|
2.788
|
2.788
|
2.788
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
448
|
448
|
452
|
437
|
436
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.472
|
38.699
|
40.247
|
41.796
|
41.937
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.650
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.650
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38.564
|
37.675
|
36.459
|
35.248
|
34.815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38.564
|
37.675
|
36.459
|
35.248
|
34.815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138.840
|
138.840
|
138.840
|
138.840
|
138.840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-100.276
|
-101.165
|
-102.381
|
-103.592
|
-104.025
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-99.105
|
-100.276
|
-101.165
|
-102.381
|
-103.587
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.171
|
-889
|
-1.216
|
-1.210
|
-438
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
123.948
|
124.286
|
124.621
|
124.945
|
116.914
|