Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103.027 103.557 104.084 104.600 96.742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.848 4.777 4.703 4.631 4.372
1. Tiền 4.848 4.777 4.703 4.631 4.372
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93.211 93.811 94.411 94.996 87.396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.531 29.531 29.531 29.516 29.516
2. Trả trước cho người bán 59.856 59.856 59.856 59.856 59.856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.403 28.003 28.603 29.203 21.603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48.579 -48.579 -48.579 -48.579 -48.579
IV. Tổng hàng tồn kho 4.821 4.821 4.821 4.821 4.821
1. Hàng tồn kho 4.821 4.821 4.821 4.821 4.821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 147 148 150 151 153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 135 137 139 140 141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 11 11 11 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.921 20.729 20.537 20.345 20.172
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.578 4.578 4.578 4.578 4.597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 52.354 52.354 52.354 52.354 52.372
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -47.776 -47.776 -47.776 -47.776 -47.776
II. Tài sản cố định 11.434 11.248 11.061 10.875 10.688
1. Tài sản cố định hữu hình 2.029 1.946 1.863 1.779 1.696
- Nguyên giá 27.209 27.209 27.209 27.209 27.209
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.180 -25.263 -25.346 -25.430 -25.513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.405 9.302 9.199 9.095 8.992
- Nguyên giá 10.338 10.338 10.338 10.338 10.338
- Giá trị hao mòn lũy kế -933 -1.036 -1.140 -1.243 -1.346
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.871 4.871 4.871 4.871 4.871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.871 4.871 4.871 4.871 4.871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38 32 27 22 16
1. Chi phí trả trước dài hạn 38 32 27 22 16
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123.948 124.286 124.621 124.945 116.914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85.384 86.610 88.163 89.697 82.099
I. Nợ ngắn hạn 82.384 83.610 85.163 86.697 78.449
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.309 35.309 35.309 35.309 26.922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.359 6.359 6.359 6.359 6.359
4. Người mua trả tiền trước 2.788 2.788 2.788 2.788 2.788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 448 448 452 437 436
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.472 38.699 40.247 41.796 41.937
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5 5 5 5 5
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2 2 2 2 2
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.650
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.000 3.000 3.000 3.000 3.650
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38.564 37.675 36.459 35.248 34.815
I. Vốn chủ sở hữu 38.564 37.675 36.459 35.248 34.815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138.840 138.840 138.840 138.840 138.840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -100.276 -101.165 -102.381 -103.592 -104.025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -99.105 -100.276 -101.165 -102.381 -103.587
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.171 -889 -1.216 -1.210 -438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123.948 124.286 124.621 124.945 116.914