Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 343.774 401.432 363.075 306.303 270.287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119.464 90.062 53.797 86.147 6.502
1. Tiền 1.864 2.818 2.097 2.647 1.502
2. Các khoản tương đương tiền 117.600 87.244 51.700 83.500 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211.000 267.700 227.900 183.500 219.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 211.000 267.700 227.900 183.500 219.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.492 8.750 11.081 19.102 30.560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.802 1.705 6.661 15.377 14.440
2. Trả trước cho người bán 172 284 432 245 373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.517 6.761 3.988 3.480 15.747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 34.614 69.560 15.906 13.854
1. Hàng tồn kho 0 34.614 69.560 15.906 13.854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 819 306 737 1.649 371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 819 306 687 1.649 371
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 50 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 546.888 467.183 465.298 461.454 454.543
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.082 32.983 30.641 27.619 25.520
1. Tài sản cố định hữu hình 32.082 32.983 30.641 27.619 25.520
- Nguyên giá 63.172 67.011 66.961 67.390 68.389
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.091 -34.028 -36.320 -39.771 -42.869
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 121.758 127.219 119.978 115.946 162.918
- Nguyên giá 178.549 193.208 195.413 200.793 258.292
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.792 -65.989 -75.435 -84.847 -95.374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 249.549 166.881 176.685 183.623 135.141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 249.549 166.881 176.685 183.623 135.141
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 143.500 140.100 137.995 134.267 130.964
1. Chi phí trả trước dài hạn 143.124 139.734 137.639 133.921 130.629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 376 366 355 345 335
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 890.662 868.615 828.373 767.757 724.831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 709.520 589.029 601.957 522.671 514.175
I. Nợ ngắn hạn 266.665 141.379 136.799 39.364 45.048
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.088 10.422 13.934 17.639 4.360
4. Người mua trả tiền trước 0 37.061 102.691 0 1.026
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.331 3.836 1.650 1.671 3.034
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 13 0 2.895 2.895
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14.138 14.262 15.626 15.342 15.427
11. Phải trả ngắn hạn khác 244.807 75.430 2.296 1.630 18.154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 300 355 603 187 152
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 442.854 447.650 465.158 483.308 469.127
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 442.854 447.650 465.158 483.308 469.127
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181.142 279.586 226.416 245.086 210.656
I. Vốn chủ sở hữu 181.142 279.586 226.416 245.086 210.656
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.000 82.000 82.000 82.000 82.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.155 40.406 84.083 98.427 103.396
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.987 157.179 60.333 64.659 25.260
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.563 37.815 0 0 12.893
- LNST chưa phân phối kỳ này 60.425 119.365 60.333 64.659 12.366
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 890.662 868.615 828.373 767.757 724.831