Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.502 2.122 4.846 4.410 3.513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.532 838 3.041 2.787 1.927
1. Tiền 1.532 838 3.041 762 1.927
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2.025 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 790 1.082 1.087 1.395 928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 669 689 967 1.270 982
2. Trả trước cho người bán 0 7 0 182 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 178 443 177 0 78
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57 -57 -57 -57 -132
IV. Tổng hàng tồn kho 158 175 193 194 160
1. Hàng tồn kho 158 175 193 194 160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23 28 526 34 499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 3 19 17 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11 11 11 12 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 14 495 5 495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.683 15.618 15.104 15.079 14.914
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.270 15.429 14.589 13.796 12.950
1. Tài sản cố định hữu hình 16.270 15.429 14.589 13.796 12.950
- Nguyên giá 45.532 45.532 45.532 45.545 45.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.262 -30.103 -30.943 -31.750 -32.249
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 413 189 515 1.283 1.964
1. Chi phí trả trước dài hạn 413 189 515 1.283 1.964
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.186 17.740 19.950 19.488 18.428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.607 4.361 5.721 5.647 3.796
I. Nợ ngắn hạn 3.550 2.350 3.637 3.431 2.243
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231 162 139 139 119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.767 1.474 1.767 1.574 625
4. Người mua trả tiền trước 17 49 52 13 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 339 189 348 716 31
6. Phải trả người lao động 80 119 265 123 227
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2 21 2 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.097 298 974 687 1.115
11. Phải trả ngắn hạn khác 12 24 70 137 102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 42 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 14 21 0 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.057 2.011 2.084 2.216 1.553
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.276 1.276 1.276 1.276 1.276
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274 227 158 88 39
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 507 507 650 851 238
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.578 13.380 14.229 13.842 14.631
I. Vốn chủ sở hữu 13.578 13.380 14.229 13.842 14.631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 731 731 731 731 731
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.152 -5.351 -4.501 -4.889 -4.100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.454 -5.152 -5.152 -4.501 -4.501
- LNST chưa phân phối kỳ này -698 -199 651 -388 402
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.186 17.740 19.950 19.488 18.428