Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 540.097 503.407 489.719 497.885 382.005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.373 12.784 14.969 46.198 9.559
1. Tiền 15.373 12.784 14.969 21.198 9.559
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 25.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 369.000 348.000 328.000 305.000 255.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 369.000 348.000 328.000 305.000 255.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68.074 74.496 70.120 78.998 52.622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.645 27.686 23.715 32.075 17.909
2. Trả trước cho người bán 34.726 35.068 37.477 33.271 33.820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.026 14.958 12.144 17.556 5.064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.324 -3.216 -3.216 -3.904 -4.171
IV. Tổng hàng tồn kho 83.344 66.844 68.384 64.832 63.138
1. Hàng tồn kho 83.344 66.844 68.384 64.832 63.138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.306 1.283 8.246 2.858 1.686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.295 1.274 8.246 2.621 1.676
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 9 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 0 0 236 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 944.641 939.895 940.650 946.531 944.198
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.955 8.955 8.955 9.496 9.496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.955 8.955 8.955 9.496 9.496
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.570 127.411 122.410 119.978 115.092
1. Tài sản cố định hữu hình 108.440 104.422 99.560 97.268 92.521
- Nguyên giá 373.537 374.140 374.109 372.432 372.481
- Giá trị hao mòn lũy kế -265.096 -269.719 -274.550 -275.164 -279.960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19.689 19.549 19.410 19.270 19.131
- Nguyên giá 25.959 25.959 25.959 25.959 25.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.270 -6.410 -6.549 -6.689 -6.829
3. Tài sản cố định vô hình 3.440 3.440 3.440 3.440 3.440
- Nguyên giá 6.029 6.029 6.029 6.029 6.029
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.589 -2.589 -2.589 -2.589 -2.589
III. Bất động sản đầu tư 83.498 82.635 81.771 80.907 80.043
- Nguyên giá 86.378 86.378 86.378 86.378 86.378
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.879 -3.743 -4.607 -5.471 -6.334
IV. Tài sản dở dang dài hạn 407.272 411.929 419.770 429.448 431.393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 407.272 411.929 419.770 429.448 431.393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.192 1.192 1.192 1.192 1.192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.192 -1.192 -1.192 -1.192 -1.192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 313.345 308.965 307.744 306.702 308.175
1. Chi phí trả trước dài hạn 313.104 308.685 307.461 306.439 307.851
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 242 280 283 262 324
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.484.738 1.443.302 1.430.370 1.444.416 1.326.203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 882.025 884.605 862.118 857.745 754.197
I. Nợ ngắn hạn 535.006 580.798 601.486 613.945 547.545
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 422.649 427.663 426.352 439.152 468.618
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.290 27.530 10.755 22.931 15.834
4. Người mua trả tiền trước 37.911 22.000 33.363 13.052 9.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.467 18.940 44.970 32.044 5.102
6. Phải trả người lao động 6.245 10.042 14.292 20.029 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.970 6.741 8.295 19.160 5.159
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.711 4.711 4.711 4.711 4.711
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.025 52.966 50.792 50.742 28.016
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.091 532 532 1.597 1.596
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.647 9.674 7.423 10.528 9.077
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 347.019 303.808 260.632 243.800 206.652
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183.216 141.216 99.216 83.567 47.567
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 36 0 0 0 28
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 163.767 162.591 161.415 160.232 159.056
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 602.712 558.697 568.252 586.671 572.006
I. Vốn chủ sở hữu 602.712 558.697 568.252 586.671 572.006
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386.000 386.000 386.000 386.000 386.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -46 -46 -46 -46 -46
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 233 233 233 233 233
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 149.738 152.561 155.935 162.327 161.306
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.977 5.542 11.682 23.520 10.386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49.715 -931 -931 -931 21.165
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.262 6.473 12.613 24.451 -10.779
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 14.811 14.408 14.449 14.638 14.128
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.484.738 1.443.302 1.430.370 1.444.416 1.326.203