Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 457.848 523.885 727.700 649.436
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -295.452 -286.224 -339.247 -378.457
3. Tiền chi trả cho người lao động -49.146 -110.746 -95.841 -117.961
4. Tiền chi trả lãi vay -376 -456 -338 -13.704
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13.580 -21.884 -23.332 -25.639
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 333.799 211.298 32.965 86.875
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -347.461 -274.767 -224.205 -289.559
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 85.633 41.107 77.700 -89.011
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.277 -23.965 -17.020 -8.047
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 279 2.818 4.243 1.611
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -215.000 -115.000 -199.223 -139.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 69.500 87.000 178.001
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -114 -722 -9.328
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 133.390 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 19.207 1 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -146.494 -30.054 -79.332 22.738
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -46 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 298.051 413.032 545.700 1.099.285
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -243.515 -365.327 -544.111 -1.021.610
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1.298 -649
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -47.495 -1.086 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54.490 -1.088 503 77.026
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.371 9.965 -1.129 10.753
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.755 5.384 15.349 14.220
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.384 15.349 14.220 24.974