I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
139.934
|
190.317
|
158.623
|
100.615
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-122.512
|
-137.333
|
-82.918
|
-26.155
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.376
|
-15.773
|
-14.572
|
-11.997
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.868
|
-10.212
|
-5.391
|
-2.439
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-670
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.698
|
5.559
|
5.289
|
4.597
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.859
|
-20.889
|
-19.243
|
-14.615
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.983
|
10.999
|
41.789
|
50.005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-86
|
-12
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
819
|
59
|
159
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-816
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
768
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
41
|
21
|
81
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
744
|
88
|
180
|
37
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82.387
|
114.581
|
51.279
|
14.775
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68.736
|
-119.414
|
-99.659
|
-63.593
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-510
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.141
|
-4.833
|
-48.380
|
-48.818
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
902
|
6.254
|
-6.412
|
1.224
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.548
|
4.276
|
8.045
|
1.106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.451
|
8.045
|
1.633
|
2.330
|