1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.320
|
74.463
|
139.822
|
176.502
|
204.323
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
23
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.320
|
74.463
|
139.822
|
176.502
|
204.300
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.123
|
58.555
|
129.570
|
169.124
|
192.678
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.197
|
15.908
|
10.251
|
7.378
|
11.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
36
|
1
|
224
|
4.959
|
7. Chi phí tài chính
|
219
|
99
|
1.755
|
2.945
|
8.590
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
219
|
99
|
1.755
|
2.945
|
5.749
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
1.367
|
1.527
|
1.628
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.094
|
6.241
|
2.418
|
2.852
|
3.869
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.915
|
9.603
|
4.713
|
278
|
2.493
|
12. Thu nhập khác
|
565
|
148
|
622
|
428
|
24
|
13. Chi phí khác
|
807
|
28
|
295
|
66
|
221
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-241
|
120
|
327
|
362
|
-196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.674
|
9.723
|
5.040
|
640
|
2.297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
785
|
1.365
|
1.024
|
241
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
785
|
1.365
|
1.024
|
241
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.889
|
8.358
|
4.016
|
399
|
2.297
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
-3
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.889
|
8.358
|
4.016
|
402
|
2.297
|