TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
365.638
|
383.003
|
252.804
|
388.902
|
349.945
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.494
|
8.560
|
5.352
|
13.672
|
10.196
|
1. Tiền
|
5.494
|
8.560
|
5.352
|
13.672
|
10.196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.650
|
0
|
0
|
84.000
|
116.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.650
|
0
|
0
|
84.000
|
116.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
170.142
|
149.054
|
133.488
|
119.715
|
95.280
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112.104
|
88.845
|
103.944
|
91.611
|
78.033
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.254
|
552
|
1.772
|
532
|
507
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51.784
|
59.657
|
27.772
|
27.571
|
16.740
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
178.956
|
224.849
|
113.470
|
170.964
|
127.462
|
1. Hàng tồn kho
|
178.956
|
224.849
|
113.470
|
170.964
|
127.462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
395
|
539
|
494
|
552
|
407
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
232
|
377
|
332
|
325
|
219
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
163
|
162
|
162
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
227
|
188
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101.627
|
98.275
|
95.691
|
94.208
|
93.043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.502
|
95.357
|
92.214
|
92.109
|
90.927
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98.502
|
95.357
|
92.214
|
92.109
|
90.927
|
- Nguyên giá
|
291.119
|
291.119
|
291.119
|
294.034
|
295.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192.617
|
-195.762
|
-198.905
|
-201.924
|
-204.373
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
385
|
385
|
385
|
385
|
385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-385
|
-385
|
-385
|
-385
|
-385
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.024
|
1.041
|
1.720
|
464
|
441
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.024
|
1.041
|
1.720
|
464
|
441
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.101
|
1.878
|
1.757
|
1.634
|
1.675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.101
|
1.878
|
1.757
|
1.634
|
1.675
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
467.265
|
481.278
|
348.495
|
483.110
|
442.987
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221.307
|
234.800
|
102.011
|
235.960
|
195.584
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221.113
|
234.691
|
101.818
|
235.766
|
195.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
155.387
|
208.978
|
64.734
|
164.208
|
148.141
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.911
|
2.148
|
2.754
|
61.482
|
37.535
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
51
|
377
|
8
|
202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.352
|
14.493
|
25.260
|
2.711
|
2.667
|
6. Phải trả người lao động
|
2.779
|
5.349
|
5.526
|
5.008
|
4.202
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
536
|
1.203
|
670
|
483
|
586
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
679
|
175
|
314
|
389
|
510
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.383
|
964
|
852
|
161
|
390
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.075
|
1.331
|
1.331
|
1.316
|
1.316
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
193
|
109
|
193
|
193
|
36
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
193
|
109
|
193
|
193
|
36
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
245.958
|
246.478
|
246.484
|
247.150
|
247.403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
245.958
|
246.478
|
246.484
|
247.150
|
247.403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
242.000
|
242.000
|
242.000
|
242.000
|
242.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.546
|
1.911
|
1.911
|
1.911
|
1.911
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.412
|
2.567
|
2.573
|
3.239
|
3.492
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.274
|
0
|
0
|
0
|
3.431
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.138
|
2.567
|
2.573
|
3.239
|
61
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
467.265
|
481.278
|
348.495
|
483.110
|
442.987
|