Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365.638 383.003 252.804 388.902 349.945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.494 8.560 5.352 13.672 10.196
1. Tiền 5.494 8.560 5.352 13.672 10.196
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.650 0 0 84.000 116.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.650 0 0 84.000 116.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170.142 149.054 133.488 119.715 95.280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112.104 88.845 103.944 91.611 78.033
2. Trả trước cho người bán 6.254 552 1.772 532 507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 51.784 59.657 27.772 27.571 16.740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 178.956 224.849 113.470 170.964 127.462
1. Hàng tồn kho 178.956 224.849 113.470 170.964 127.462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 395 539 494 552 407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 232 377 332 325 219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 163 162 162 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 227 188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.627 98.275 95.691 94.208 93.043
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98.502 95.357 92.214 92.109 90.927
1. Tài sản cố định hữu hình 98.502 95.357 92.214 92.109 90.927
- Nguyên giá 291.119 291.119 291.119 294.034 295.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -192.617 -195.762 -198.905 -201.924 -204.373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 385 385 385 385 385
- Giá trị hao mòn lũy kế -385 -385 -385 -385 -385
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.024 1.041 1.720 464 441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.024 1.041 1.720 464 441
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.101 1.878 1.757 1.634 1.675
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.101 1.878 1.757 1.634 1.675
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 467.265 481.278 348.495 483.110 442.987
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221.307 234.800 102.011 235.960 195.584
I. Nợ ngắn hạn 221.113 234.691 101.818 235.766 195.549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155.387 208.978 64.734 164.208 148.141
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.911 2.148 2.754 61.482 37.535
4. Người mua trả tiền trước 11 51 377 8 202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.352 14.493 25.260 2.711 2.667
6. Phải trả người lao động 2.779 5.349 5.526 5.008 4.202
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 536 1.203 670 483 586
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 679 175 314 389 510
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.383 964 852 161 390
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.075 1.331 1.331 1.316 1.316
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 193 109 193 193 36
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 193 109 193 193 36
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 245.958 246.478 246.484 247.150 247.403
I. Vốn chủ sở hữu 245.958 246.478 246.484 247.150 247.403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.546 1.911 1.911 1.911 1.911
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.412 2.567 2.573 3.239 3.492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.274 0 0 0 3.431
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.138 2.567 2.573 3.239 61
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 467.265 481.278 348.495 483.110 442.987