TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6.338.832
|
7.841.427
|
8.249.965
|
8.239.818
|
10.479.037
|
I. Tài sản tài chính
|
6.330.612
|
7.820.410
|
8.233.499
|
8.220.951
|
10.465.570
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
293.013
|
668.675
|
1.433.695
|
817.121
|
388.288
|
1.1. Tiền
|
293.013
|
668.675
|
1.333.695
|
247.121
|
388.288
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
100.000
|
570.000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.772.673
|
2.060.691
|
1.256.771
|
1.779.661
|
3.194.899
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
700.884
|
829.909
|
849.782
|
1.214.241
|
1.305.157
|
4. Các khoản cho vay
|
3.493.044
|
4.160.770
|
4.592.004
|
4.295.818
|
5.498.777
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-6.431
|
-6.364
|
-6.293
|
-6.354
|
-6.252
|
7. Các khoản phải thu
|
72.500
|
96.717
|
96.623
|
111.596
|
65.515
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
14.921
|
21.823
|
34.074
|
1.086
|
2.624
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
57.579
|
74.894
|
62.549
|
110.510
|
62.891
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
0
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
57.579
|
74.894
|
62.549
|
110.510
|
62.891
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.092
|
2.443
|
3.076
|
6.051
|
3.965
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.835
|
7.569
|
7.840
|
2.817
|
15.221
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8.221
|
21.017
|
16.466
|
18.867
|
13.466
|
1. Tạm ứng
|
2.607
|
115
|
63
|
805
|
1.442
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
765
|
|
|
704
|
704
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21
|
16.074
|
11.575
|
12.530
|
6.491
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.828
|
4.828
|
4.828
|
4.828
|
4.828
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
128.191
|
238.803
|
187.657
|
86.561
|
85.367
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
52.164
|
157.180
|
106.225
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
52.164
|
157.180
|
106.225
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
52.164
|
157.180
|
106.225
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
28.058
|
32.989
|
30.825
|
29.010
|
31.022
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.532
|
19.670
|
18.079
|
16.810
|
17.007
|
- Nguyên giá
|
52.282
|
53.074
|
53.151
|
53.463
|
54.611
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.750
|
-33.405
|
-35.072
|
-36.652
|
-37.604
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.526
|
13.319
|
12.746
|
12.200
|
14.015
|
- Nguyên giá
|
12.960
|
19.340
|
19.340
|
19.340
|
21.715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.434
|
-6.021
|
-6.594
|
-7.140
|
-7.700
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
47.968
|
48.635
|
50.607
|
57.551
|
54.345
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8.408
|
8.408
|
11.716
|
11.801
|
11.720
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.560
|
4.826
|
3.492
|
9.950
|
7.625
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
20.800
|
0
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.400
|
20.400
|
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.467.023
|
8.080.230
|
8.437.621
|
8.326.379
|
10.564.404
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.002.938
|
3.511.879
|
3.840.228
|
3.641.866
|
5.742.840
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.996.584
|
3.498.857
|
3.831.578
|
3.636.167
|
5.720.914
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.913.570
|
3.146.610
|
3.400.729
|
2.803.543
|
4.155.895
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.913.570
|
3.146.610
|
3.400.729
|
2.803.543
|
4.155.895
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
298.400
|
500.000
|
300.000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
19.991
|
258.265
|
28.429
|
222.827
|
1.183.757
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.946
|
704
|
640
|
1.502
|
261
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.246
|
904
|
657
|
1.453
|
1.222
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.658
|
39.898
|
52.090
|
34.516
|
42.609
|
11. Phải trả người lao động
|
17.269
|
26.467
|
31.321
|
47.105
|
18.189
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
207
|
24
|
26
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.574
|
10.602
|
5.713
|
20.712
|
16.852
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2.124
|
2.148
|
6.160
|
2.329
|
1.970
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
13.236
|
7.413
|
2.181
|
161
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6.354
|
13.022
|
8.649
|
5.700
|
21.926
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.354
|
13.022
|
8.649
|
5.700
|
21.926
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.464.085
|
4.568.351
|
4.597.394
|
4.684.513
|
4.821.564
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.464.085
|
4.568.351
|
4.597.394
|
4.684.513
|
4.821.564
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.911.466
|
3.911.268
|
4.061.098
|
4.084.487
|
4.084.487
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.878.001
|
1.878.001
|
2.027.831
|
2.027.831
|
2.027.831
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.878.001
|
1.878.001
|
2.027.831
|
2.027.831
|
2.027.831
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.038.154
|
2.038.154
|
2.038.154
|
2.056.656
|
2.056.656
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.689
|
-4.888
|
-4.888
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
54.270
|
54.270
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
54.270
|
54.270
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
444.080
|
548.544
|
536.296
|
600.026
|
737.076
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
408.769
|
480.767
|
486.001
|
555.158
|
617.866
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
35.311
|
67.776
|
50.295
|
44.868
|
119.210
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6.467.023
|
8.080.230
|
8.437.621
|
8.326.379
|
10.564.404
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|