1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
465.744
|
331.502
|
299.411
|
236.108
|
280.543
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
71
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
465.744
|
331.430
|
299.411
|
236.108
|
280.543
|
4. Giá vốn hàng bán
|
349.865
|
235.092
|
206.605
|
163.043
|
211.144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
115.880
|
96.339
|
92.806
|
73.065
|
69.399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
415
|
115
|
395
|
11
|
66
|
7. Chi phí tài chính
|
9.176
|
5.048
|
3.954
|
5.700
|
6.243
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.921
|
4.531
|
2.977
|
4.469
|
4.287
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
56.012
|
47.795
|
53.289
|
35.949
|
34.716
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.452
|
29.873
|
27.126
|
28.120
|
26.749
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.655
|
13.737
|
8.831
|
3.306
|
1.757
|
12. Thu nhập khác
|
305
|
190
|
1.925
|
1.158
|
687
|
13. Chi phí khác
|
34
|
30
|
0
|
136
|
400
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
271
|
160
|
1.925
|
1.022
|
287
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.925
|
13.897
|
10.756
|
4.328
|
2.045
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.845
|
2.834
|
2.208
|
1.058
|
501
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.845
|
2.834
|
2.208
|
1.058
|
501
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.080
|
11.063
|
8.548
|
3.271
|
1.543
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.080
|
11.063
|
8.548
|
3.271
|
1.543
|