1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.306
|
29.552
|
19.860
|
21.049
|
50.836
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.306
|
29.552
|
19.860
|
21.049
|
50.836
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.406
|
26.156
|
17.966
|
18.337
|
47.717
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.900
|
3.396
|
1.895
|
2.712
|
3.120
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
284
|
214
|
144
|
134
|
83
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
662
|
368
|
348
|
326
|
802
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.437
|
3.047
|
2.339
|
2.448
|
2.794
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.915
|
194
|
-648
|
71
|
-393
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
33
|
0
|
30
|
760
|
13. Chi phí khác
|
67
|
87
|
664
|
82
|
124
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-67
|
-54
|
-664
|
-52
|
635
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.982
|
140
|
-1.312
|
19
|
242
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.982
|
140
|
-1.312
|
19
|
242
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.982
|
140
|
-1.312
|
19
|
242
|