Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 76.804 17.270 62.413 68.055 -96.232
2. Điều chỉnh cho các khoản 337.358 285.768 248.810 259.361 295.842
- Khấu hao TSCĐ 241.119 211.285 205.966 205.674 209.865
- Các khoản dự phòng 856 856 -15.115 856 1.220
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -577 0 0 0 1.438
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -216 -627 -812 -503 -576
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 96.175 74.253 58.771 53.333 83.895
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 414.162 303.038 311.223 327.415 199.610
- Tăng, giảm các khoản phải thu 90.837 22.582 2.061 -109.208 -12.577
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14.238 4.484 10.534 -245.633 -30.670
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 100.388 -62.010 -8.907 166.106 72.609
- Tăng giảm chi phí trả trước -45.656 40.295 24.200 3.170 1.776
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -106.488 -73.898 -63.089 -51.502 -90.588
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31.215 -4.323 -4.880 -22.014 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -401 -32.075 -7.749 -30.642 -21.608
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 435.865 198.094 263.393 37.691 118.552
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -92.444 -72.143 -41.749 -107.828 -309.229
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -47.000 -30.000 -50.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 47.000 30.000 50.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 189 627 755 503 576
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -92.228 -118.515 -23.994 -127.325 -258.654
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.676.948 2.511.797 2.386.444 2.356.324 2.194.940
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.881.207 -2.722.101 -2.622.885 -2.244.594 -2.050.849
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -7.594
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -204.259 -210.304 -236.442 111.729 136.497
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 139.378 -130.726 2.957 22.095 -3.605
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104.845 244.224 113.498 116.454 138.550
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 244.224 113.498 116.454 138.550 134.945