Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219.862 165.558 177.854 173.755 182.446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150.144 113.467 114.743 103.273 115.320
1. Tiền 85.144 78.467 94.743 83.273 105.320
2. Các khoản tương đương tiền 65.000 35.000 20.000 20.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41.100 16.100 24.100 37.100 32.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41.100 16.100 24.100 37.100 32.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.515 16.192 16.976 8.094 14.264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.408 16.581 17.654 10.706 15.571
2. Trả trước cho người bán 670 1.921 1.811 143 840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 588 641 462 592 621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.151 -2.951 -2.951 -3.346 -2.768
IV. Tổng hàng tồn kho 13.708 16.891 18.942 18.603 18.776
1. Hàng tồn kho 13.708 16.891 18.942 19.464 19.637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -861 -861
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.396 2.908 3.093 6.684 1.987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.455 2.064 2.596 2.737 1.790
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2.651 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 941 844 497 1.296 197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 185.178 185.093 184.212 196.536 187.026
I. Các khoản phải thu dài hạn 367 367 367 367 367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.525 1.525 1.525 1.525 1.525
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.158 -1.158 -1.158 -1.158 -1.158
II. Tài sản cố định 173.543 173.793 172.520 186.541 180.135
1. Tài sản cố định hữu hình 172.611 172.932 171.432 184.929 178.277
- Nguyên giá 413.598 422.909 426.201 448.842 451.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -240.987 -249.977 -254.770 -263.913 -273.313
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 932 861 1.088 1.612 1.859
- Nguyên giá 4.791 4.791 5.095 5.753 6.065
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.859 -3.931 -4.007 -4.141 -4.206
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.594 8.028 8.519 6.888 6.523
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.594 8.028 8.519 6.888 6.523
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.674 2.906 2.806 2.740 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 3.674 2.906 2.806 2.740 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405.040 350.652 362.066 370.291 369.472
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 139.220 101.555 103.014 124.650 100.957
I. Nợ ngắn hạn 126.320 89.663 92.130 114.774 92.089
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.032 4.032 4.032 4.032 4.032
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.670 29.829 36.922 70.850 47.103
4. Người mua trả tiền trước 2.794 2.743 2.805 2.868 3.144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75.730 10.866 12.112 10.746 19.847
6. Phải trả người lao động 6.632 11.880 14.903 11.768 5.739
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.191 3.138 4.931 4.465 6.356
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.324 17.241 7.398 2.174 3.979
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 948 9.935 9.028 7.871 1.889
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.900 11.892 10.884 9.876 8.868
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.900 11.892 10.884 9.876 8.868
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265.820 249.096 259.052 245.641 268.515
I. Vốn chủ sở hữu 265.820 249.096 259.052 245.641 268.515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.600 93.600 93.600 93.600 93.600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 87.014 99.279 99.279 99.279 99.279
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85.206 56.218 66.173 52.762 75.636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.584 21.537 21.537 9.102 51.718
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.622 34.680 44.636 43.659 23.918
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405.040 350.652 362.066 370.291 369.472