Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110.432 111.539 101.578 108.595 106.108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.653 5.457 5.490 7.535 4.982
1. Tiền 5.653 5.457 5.490 7.535 4.982
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82.193 82.720 77.834 74.962 70.237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.566 81.290 76.364 73.083 68.202
2. Trả trước cho người bán 107 40 34 88 13
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.520 1.391 1.436 1.792 2.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.437 23.262 18.234 25.260 29.631
1. Hàng tồn kho 21.745 23.535 18.507 25.506 29.878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -308 -273 -273 -247 -247
V. Tài sản ngắn hạn khác 149 100 21 837 1.259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149 100 21 13 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 818 902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 6 325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 31
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.400 4.073 3.805 5.304 4.924
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.357 4.048 3.799 4.051 3.845
1. Tài sản cố định hữu hình 4.357 4.048 3.799 4.051 3.845
- Nguyên giá 96.348 96.348 96.139 96.709 96.825
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.992 -92.301 -92.341 -92.659 -92.981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 264 264 264 264 264
- Giá trị hao mòn lũy kế -264 -264 -264 -264 -264
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 44 25 6 1.253 1.080
1. Chi phí trả trước dài hạn 44 25 6 1.253 1.080
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 114.833 115.612 105.384 113.898 111.033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.785 60.598 49.925 58.614 55.680
I. Nợ ngắn hạn 58.785 60.598 49.925 58.614 55.680
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.927 1.166 3.000 9.253 15.325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.481 50.988 35.079 40.479 36.840
4. Người mua trả tiền trước 44 49 124 32 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.734 520 2.011 138 29
6. Phải trả người lao động 2.699 5.030 7.038 7.597 1.686
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 524 941 324 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.154 0 0 0 589
11. Phải trả ngắn hạn khác 674 1.771 1.606 694 1.129
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 551 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72 0 125 97 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56.047 55.014 55.459 55.284 55.353
I. Vốn chủ sở hữu 56.047 55.014 55.459 55.284 55.353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.120 30.120 30.120 30.120 30.120
2. Thặng dư vốn cổ phần 63 63 63 63 63
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.004 3.004 3.004 3.004 3.004
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.893 18.893 18.893 18.893 18.893
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.018 2.018 2.018 2.018 2.018
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.949 915 1.360 1.185 1.254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.949 915 1.360 1.185 1.254
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 114.833 115.612 105.384 113.898 111.033