Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227.676 203.939 229.500 214.704 217.192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 227.676 203.939 229.500 214.704 217.192
4. Giá vốn hàng bán 200.155 173.219 203.899 189.054 192.178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.521 30.720 25.601 25.650 25.014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89 57 19 12 63
7. Chi phí tài chính 2.327 1.945 1.547 1.218 390
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.327 1.945 1.547 1.218 390
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.520 5.192 4.887 4.486 6.567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.978 19.175 17.364 18.560 17.698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.786 4.465 1.822 1.397 421
12. Thu nhập khác 630 806 1.002 1.602 1.910
13. Chi phí khác 498 287 401 929 585
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 132 518 600 673 1.325
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.918 4.983 2.422 2.070 1.746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.438 1.062 776 465 361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.438 1.062 776 465 361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.479 3.922 1.646 1.604 1.385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.479 3.922 1.646 1.604 1.385